Thời gian chính xác trong Howard:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:19, Trăng lặn 20:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +28 °C |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:25, Trăng lặn 21:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +28 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:27, Trăng lặn 22:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Panama | |
+507 | |
Panama | |
Distrito Arraijan | |
Howard | |
America/Panama, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 8°56'22" N; Kinh độ: 79°35'28" W; DD: 8.93942, -79.591; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 18; | |
Afrikaans: HowardAzərbaycanca: HowardBahasa Indonesia: HowardDansk: HowardDeutsch: HowardEesti: HowardEnglish: HowardEspañol: HowardFilipino: HowardFrançaise: HowardHrvatski: HowardItaliano: HowardLatviešu: HowardLietuvių: HowardMagyar: HowardMelayu: HowardNederlands: HowardNorsk bokmål: HowardOʻzbekcha: HowardPolski: HowardPortuguês: HowardRomână: HowardShqip: HowardSlovenčina: HowardSlovenščina: HowardSuomi: HowardSvenska: HowardTiếng Việt: HowardTürkçe: HowardČeština: HowardΕλληνικά: ΧουιαρδБеларуская: ОвардБългарски: ОвардКыргызча: ОвардМакедонски: ОвардМонгол: ОвардРусский: ОвардСрпски: ОвардТоҷикӣ: ОвардУкраїнська: ОвардҚазақша: ОвардՀայերեն: Օվարդעברית: אֳוָרדاردو: هوواردالعربية: هوواردفارسی: هوردमराठी: होवर्द्हिन्दी: होवर्द्বাংলা: হোবর্দ্ગુજરાતી: હોવર્દ્தமிழ்: ஹொவர்த்తెలుగు: హోవర్ద్ಕನ್ನಡ: ಹೋವರ್ದ್മലയാളം: ഹോവർദ്සිංහල: හෝවර්ද්ไทย: โหวัรทქართული: ოვარდ中國: Howard日本語: ヲウァレデ한국어: 호바드 |