Thời gian chính xác trong Mabel Bush:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 08:05, Mặt trời lặn 17:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:49, Trăng lặn 13:29, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 1,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 08:06, Mặt trời lặn 17:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 13:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 08:07, Mặt trời lặn 17:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:05, Trăng lặn 14:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
New Zealand | |
+64 | |
Southland | |
Southland District | |
Mabel Bush | |
Pacific/Auckland, GMT 12. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 46°16'60" S; Kinh độ: 168°31'59" E; DD: -46.2833, 168.533; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 67; | |
Afrikaans: Mabel BushAzərbaycanca: Mabel BushBahasa Indonesia: Mabel BushDansk: Mabel BushDeutsch: Mabel BushEesti: Mabel BushEnglish: Mabel BushEspañol: Mabel BushFilipino: Mabel BushFrançaise: Mabel BushHrvatski: Mabel BushItaliano: Mabel BushLatviešu: Mabel BushLietuvių: Mabel BushMagyar: Mabel BushMelayu: Mabel BushNederlands: Mabel BushNorsk bokmål: Mabel BushOʻzbekcha: Mabel BushPolski: Mabel BushPortuguês: Mabel BushRomână: Mabel BushShqip: Mabel BushSlovenčina: Mabel BushSlovenščina: Mabel BushSuomi: Mabel BushSvenska: Mabel BushTiếng Việt: Mabel BushTürkçe: Mabel BushČeština: Mabel BushΕλληνικά: Μαβελ ΒυσχБеларуская: Мейбэл БушБългарски: Мейбел БушКыргызча: Мейбел БушМакедонски: Мејбел БушМонгол: Мейбел БушРусский: Мейбел БушСрпски: Мејбел БушТоҷикӣ: Мейбел БушУкраїнська: Мєйбел БушҚазақша: Мейбел БушՀայերեն: Մեյբել Բուշעברית: מֱיבֱּל בִּוּשׁاردو: مَبیلْ بُسْہْالعربية: مابل بوشفارسی: مبل بوشमराठी: मबेल् बुस्ह्हिन्दी: मबेल् बुस्ह्বাংলা: মবেল্ বুস্হ্ગુજરાતી: મબેલ્ બુસ્હ્தமிழ்: மபே³ல் பு³ஸ்ஹ்తెలుగు: మబేల్ బుస్హ్ಕನ್ನಡ: ಮಬೇಲ್ ಬುಸ್ಹ್മലയാളം: മബേൽ ബുസ്ഹ്සිංහල: මබේල් බුස්හ්ไทย: มเพลฺ พุสฺหฺქართული: Მეიბელ Ბუშ中國: Mabel Bush日本語: メイベレ ブショ한국어: Mabel Bush |