Thời gian chính xác trong Turang:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:43, Trăng lặn 05:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:40, Trăng lặn 06:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:36, Trăng lặn 06:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 5 | |
Gulmi | |
Turang | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 28°5'15" N; Kinh độ: 83°21'28" E; DD: 28.0875, 83.3577; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1061; | |
Afrikaans: TurangAzərbaycanca: TurangBahasa Indonesia: TurangDansk: TurangDeutsch: TurangEesti: TurangEnglish: TurangEspañol: TurangFilipino: TurangFrançaise: TurangHrvatski: TurangItaliano: TurangLatviešu: TurangLietuvių: TurangMagyar: TurangMelayu: TurangNederlands: TurangNorsk bokmål: TurangOʻzbekcha: TurangPolski: TurangPortuguês: TurangRomână: TurangShqip: TurangSlovenčina: TurangSlovenščina: TurangSuomi: TurangSvenska: TurangTiếng Việt: TurangTürkçe: TurangČeština: TurangΕλληνικά: ΤυρανγκБеларуская: ТурангБългарски: ТурангКыргызча: ТурангМакедонски: ТурангМонгол: ТурангРусский: ТурангСрпски: ТурангТоҷикӣ: ТурангУкраїнська: ТуранґҚазақша: ТурангՀայերեն: Տուրանգעברית: טִוּרָנגاردو: تُرَنْگْالعربية: تورانغفارسی: تورنگमराठी: तुरन्ग्हिन्दी: तुरन्ग्বাংলা: তুরন্গ্ગુજરાતી: તુરન્ગ્தமிழ்: துரன்க்తెలుగు: తురన్గ్ಕನ್ನಡ: ತುರನ್ಗ್മലയാളം: തുരൻഗ്සිංහල: තුරන්ග්ไทย: ตุรนฺคฺქართული: Ტურანგ中國: Turang日本語: トゥㇻンゲ한국어: 투랑 |