Thời gian chính xác trong Ṭukuchā:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:33, Trăng lặn 05:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:30, Trăng lặn 05:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:26, Trăng lặn 06:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 3 | |
Kavrepalanchok | |
Ṭukuchā | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°39'47" N; Kinh độ: 85°29'58" E; DD: 27.6631, 85.4994; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1572; | |
Afrikaans: TukuchaAzərbaycanca: TukuchaBahasa Indonesia: TukuchaDansk: TukuchaDeutsch: TukuchaEesti: TukuchaEnglish: TukuchaEspañol: TukuchaFilipino: TukuchaFrançaise: TukuchaHrvatski: TukuchaItaliano: TukuchaLatviešu: TukuchaLietuvių: TukuchaMagyar: TukuchaMelayu: TukuchaNederlands: TukuchaNorsk bokmål: TukuchaOʻzbekcha: TukuchaPolski: TukuchaPortuguês: TukuchaRomână: TukuchaShqip: TukuchaSlovenčina: TukuchaSlovenščina: TukuchaSuomi: TukuchaSvenska: TukuchaTiếng Việt: ṬukuchāTürkçe: TukuchaČeština: TukuchaΕλληνικά: ΤυκυχαБеларуская: ТукучаБългарски: ТукучаКыргызча: ТукучаМакедонски: ТукуќаМонгол: ТукучаРусский: ТукучаСрпски: ТукућаТоҷикӣ: ТукучаУкраїнська: ТукучаҚазақша: ТукучаՀայերեն: Տուկուճաעברית: טִוּקִוּצָ׳اردو: تُکُچھَالعربية: توكوتشهفارسی: توکوچاमराठी: तुकुछहिन्दी: तुकुछবাংলা: তুকুছગુજરાતી: તુકુછதமிழ்: துகுசతెలుగు: తుకుఛಕನ್ನಡ: ತುಕುಛമലയാളം: തുകുഛසිංහල: තුකුඡไทย: ตุกุฉქართული: Ტუკუჩა中國: Tukucha日本語: トゥㇰチャ한국어: 투쿠차 |