Thời gian chính xác trong Titihiriya:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:07, Trăng lặn 21:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:14, Trăng lặn 22:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:21, Trăng lặn 23:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 5 | |
Banke | |
Titihiriya | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 28°11'18" N; Kinh độ: 81°33'25" E; DD: 28.1883, 81.557; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 157; | |
Afrikaans: TitihiriyaAzərbaycanca: TitihiriyaBahasa Indonesia: TitihiriyaDansk: TitihiriyaDeutsch: TitihiriyaEesti: TitihiriyaEnglish: TitihiriyaEspañol: TitihiriyaFilipino: TitihiriyaFrançaise: TitihiriyaHrvatski: TitihiriyaItaliano: TitihiriyaLatviešu: TitihiriyaLietuvių: TitihiriyaMagyar: TitihiriyaMelayu: TitihiriyaNederlands: TitihiriyaNorsk bokmål: TitihiriyaOʻzbekcha: TitihiriyaPolski: TitihiriyaPortuguês: TitihiriyaRomână: TitihiriyaShqip: TitihiriyaSlovenčina: TitihiriyaSlovenščina: TitihiriyaSuomi: TitihiriyaSvenska: TitihiriyaTiếng Việt: TitihiriyaTürkçe: TitihiriyaČeština: TitihiriyaΕλληνικά: ΤιτιχιριιαБеларуская: ЦіціхіріяБългарски: ТитихирияКыргызча: ТитихирияМакедонски: ТитихиријаМонгол: ТитихирияРусский: ТитихирияСрпски: ТитихиријаТоҷикӣ: ТитихирияУкраїнська: ТітіхіріяҚазақша: ТитихирияՀայերեն: Տիտիխիրիյաעברית: טִיטִיכִירִייָاردو: تِتِہِرِیَالعربية: تيتيهيرييهفارسی: تیتیهیریاमराठी: तितिहिरियहिन्दी: तितिहिरियবাংলা: তিতিহিরিয়ગુજરાતી: તિતિહિરિયதமிழ்: திதிஹிரியతెలుగు: తితిహిరియಕನ್ನಡ: ತಿತಿಹಿರಿಯമലയാളം: തിതിഹിരിയසිංහල: තිතිහිරියไทย: ติติหิริยქართული: Ტიტიხირია中國: Titihiriya日本語: ティティㇶㇼヤ한국어: 티티히리이아 |