Thời gian chính xác trong Tikuligadh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:41, Trăng lặn 05:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:38, Trăng lặn 06:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:34, Trăng lặn 06:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 5 | |
Rupandehi | |
Tikuligadh | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°35'16" N; Kinh độ: 83°26'14" E; DD: 27.5878, 83.4373; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 121; | |
Afrikaans: TikuligadhAzərbaycanca: TikuligadhBahasa Indonesia: TikuligadhDansk: TikuligadhDeutsch: TikuligadhEesti: TikuligadhEnglish: TikuligadhEspañol: TikuligadhFilipino: TikuligadhFrançaise: TikuligadhHrvatski: TikuligadhItaliano: TikuligadhLatviešu: TikuligadhLietuvių: TikuligadhMagyar: TikuligadhMelayu: TikuligadhNederlands: TikuligadhNorsk bokmål: TikuligadhOʻzbekcha: TikuligadhPolski: TikuligadhPortuguês: TikuligadhRomână: TikuligadhShqip: TikuligadhSlovenčina: TikuligadhSlovenščina: TikuligadhSuomi: TikuligadhSvenska: TikuligadhTiếng Việt: TikuligadhTürkçe: TikuligadhČeština: TikuligadhΕλληνικά: ΤικυλιγαδχБеларуская: ЦікулігадБългарски: ТикулигадКыргызча: ТикулигадМакедонски: ТикуљигадМонгол: ТикулигадРусский: ТикулигадСрпски: ТикуљигадТоҷикӣ: ТикулигадУкраїнська: ТікуліґадҚазақша: ТикулигадՀայերեն: Տիկուլիգադעברית: טִיקִוּלִיגָדاردو: تِکُلِگَدھْالعربية: تيكوليغادهفارسی: تیکولیگدهमराठी: तिकुलिगध्हिन्दी: तिकुलिगध्বাংলা: তিকুলিগধ্ગુજરાતી: તિકુલિગધ્தமிழ்: திகுலிகத்తెలుగు: తికులిగధ్ಕನ್ನಡ: ತಿಕುಲಿಗಧ್മലയാളം: തികുലിഗധ്සිංහල: තිකුලිගධ්ไทย: ติกุลิคธฺქართული: Ტიკულიგად中國: Tikuligadh日本語: ティㇰリガデ한국어: 티쿠리갇ㅎ |