Thời gian chính xác trong Rigaun:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:35, Trăng lặn 13:41, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:07, Trăng lặn 14:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:41, Trăng lặn 15:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 3 | |
Dhading | |
Rigaun | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 28°5'28" N; Kinh độ: 84°59'16" E; DD: 28.091, 84.9879; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1724; | |
Afrikaans: RigaunAzərbaycanca: RigaunBahasa Indonesia: RigaunDansk: RigaunDeutsch: RigaunEesti: RigaunEnglish: RigaunEspañol: RigaunFilipino: RigaunFrançaise: RigaunHrvatski: RigaunItaliano: RigaunLatviešu: RigaunLietuvių: RigaunMagyar: RigaunMelayu: RigaunNederlands: RigaunNorsk bokmål: RigaunOʻzbekcha: RigaunPolski: RigaunPortuguês: RigaunRomână: RigaunShqip: RigaunSlovenčina: RigaunSlovenščina: RigaunSuomi: RigaunSvenska: RigaunTiếng Việt: RigaunTürkçe: RigaunČeština: RigaunΕλληνικά: ΡιγαυνБеларуская: РігаунБългарски: РигаунКыргызча: РигаунМакедонски: РигаунМонгол: РигаунРусский: РигаунСрпски: РигаунТоҷикӣ: РигаунУкраїнська: РіґаунҚазақша: РигаунՀայերեն: Րիգաունעברית: רִיגָאוּנاردو: رِگَونْالعربية: ريغاونفارسی: ریگونमराठी: रिगौन्हिन्दी: रिगौन्বাংলা: রিগৌন্ગુજરાતી: રિગૌન્தமிழ்: ரிகௌன்తెలుగు: రిగౌన్ಕನ್ನಡ: ರಿಗೌನ್മലയാളം: രിഗൗൻසිංහල: රිගෞන්ไทย: ริเคานฺქართული: Რიგაუნ中國: Rigaun日本語: ㇼガウン한국어: 리가운 |