Thời gian chính xác trong Pañchakanyā:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:06, Trăng lặn 14:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:40, Trăng lặn 15:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:17, Trăng lặn 17:01, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 3 | |
Nuwakot | |
Pañchakanyā | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°53'46" N; Kinh độ: 85°18'49" E; DD: 27.8961, 85.3135; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1417; | |
Afrikaans: PanchakanyaAzərbaycanca: PanchakanyaBahasa Indonesia: PanchakanyaDansk: PanchakanyaDeutsch: PanchakanyaEesti: PanchakanyaEnglish: PanchakanyaEspañol: PanchakanyaFilipino: PanchakanyaFrançaise: PanchakanyaHrvatski: PanchakanyaItaliano: PanchakanyaLatviešu: PanchakanyaLietuvių: PanchakanyaMagyar: PanchakanyaMelayu: PanchakanyaNederlands: PanchakanyaNorsk bokmål: PanchakanyaOʻzbekcha: PanchakanyaPolski: PanchakanyaPortuguês: PanchakanyaRomână: PanchakanyaShqip: PanchakanyaSlovenčina: PanchakanyaSlovenščina: PanchakanyaSuomi: PanchakanyaSvenska: PanchakanyaTiếng Việt: PañchakanyāTürkçe: PanchakanyaČeština: PanchakanyaΕλληνικά: ΠανχακαναБеларуская: ПанчаканьяБългарски: ПанчаканьяКыргызча: ПанчаканьяМакедонски: ПанќаканјаМонгол: ПанчаканьяРусский: ПанчаканьяСрпски: ПанћаканјаТоҷикӣ: ПанчаканьяУкраїнська: ПанчаканьяҚазақша: ПанчаканьяՀայերեն: Պանճականյաעברית: פָּנצָ׳קָניָاردو: پَنْچھَکَنْیَالعربية: بانتشاكانيهفارسی: پنچکنیاमराठी: पन्छकन्यहिन्दी: पन्छकन्यবাংলা: পন্ছকন্যગુજરાતી: પન્છકન્યதமிழ்: பன்சகன்யతెలుగు: పన్ఛకన్యಕನ್ನಡ: ಪನ್ಛಕನ್ಯമലയാളം: പൻഛകന്യසිංහල: පන්ඡකන්යไทย: ปนฺฉกนฺยქართული: Პანჩაკანია中國: Panchakanya日本語: パンチャカン ヤ한국어: 판차카니아 |