Thời gian chính xác trong Nerpa:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:34, Trăng lặn 15:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:12, Trăng lặn 16:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:54, Trăng lặn 18:06, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 1 | |
Khotang | |
Nerpa | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°15'22" N; Kinh độ: 86°49'51" E; DD: 27.256, 86.8309; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1857; | |
Afrikaans: NerpaAzərbaycanca: NerpaBahasa Indonesia: NerpaDansk: NerpaDeutsch: NerpaEesti: NerpaEnglish: NerpaEspañol: NerpaFilipino: NerpaFrançaise: NerpaHrvatski: NerpaItaliano: NerpaLatviešu: NerpaLietuvių: NerpaMagyar: NerpaMelayu: NerpaNederlands: NerpaNorsk bokmål: NerpaOʻzbekcha: NerpaPolski: NerpaPortuguês: NerpaRomână: NerpaShqip: NerpaSlovenčina: NerpaSlovenščina: NerpaSuomi: NerpaSvenska: NerpaTiếng Việt: NerpaTürkçe: NerpaČeština: NerpaΕλληνικά: ΝερπαБеларуская: НэрпаБългарски: НерпаКыргызча: НерпаМакедонски: ЊерпаМонгол: НерпаРусский: НерпаСрпски: ЊерпаТоҷикӣ: НерпаУкраїнська: НерпаҚазақша: НерпаՀայերեն: Ներպաעברית: נֱרפָּاردو: نیرْپَالعربية: نربهفارسی: نرپاमराठी: नेर्पहिन्दी: नेर्पবাংলা: নের্পગુજરાતી: નેર્પதமிழ்: நேர்பతెలుగు: నేర్పಕನ್ನಡ: ನೇರ್ಪമലയാളം: നേർപසිංහල: නේර්පไทย: เนรฺปქართული: Ნერპა中國: Nerpa日本語: ネレパ한국어: 네ㄹ파 |