Thời gian chính xác trong Makaising:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:08, Trăng lặn 14:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:42, Trăng lặn 15:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:20, Trăng lặn 17:04, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Gandaki Pradesh | |
Gorkha | |
Makaising | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°53'4" N; Kinh độ: 84°40'57" E; DD: 27.8844, 84.6824; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1544; | |
Afrikaans: MakaisingAzərbaycanca: MakaisingBahasa Indonesia: MakaisingDansk: MakaisingDeutsch: MakaisingEesti: MakaisingEnglish: MakaisingEspañol: MakaisingFilipino: MakaisingFrançaise: MakaisingHrvatski: MakaisingItaliano: MakaisingLatviešu: MakaisingLietuvių: MakaisingMagyar: MakaisingMelayu: MakaisingNederlands: MakaisingNorsk bokmål: MakaisingOʻzbekcha: MakaisingPolski: MakaisingPortuguês: MakaisingRomână: MakaisingShqip: MakaisingSlovenčina: MakaisingSlovenščina: MakaisingSuomi: MakaisingSvenska: MakaisingTiếng Việt: MakaisingTürkçe: MakaisingČeština: MakaisingΕλληνικά: ΜακαισινγБеларуская: МакаісінгБългарски: МакаисингКыргызча: МакаисингМакедонски: МакаисингМонгол: МакаисингРусский: МакаисингСрпски: МакаисингТоҷикӣ: МакаисингУкраїнська: МакаїсінґҚазақша: МакаисингՀայերեն: Մակաիսինգעברית: מָקָאִיסִינגاردو: مَکَیسِنْگْالعربية: ماكايسينغفارسی: مکیسینگमराठी: मकैसिन्ग्हिन्दी: मकैसिन्ग्বাংলা: মকৈসিন্গ্ગુજરાતી: મકૈસિન્ગ્தமிழ்: மகைஸின்க்తెలుగు: మకైసిన్గ్ಕನ್ನಡ: ಮಕೈಸಿನ್ಗ್മലയാളം: മകൈസിൻഗ്සිංහල: මකෛසින්ග්ไทย: มไกสินฺคฺქართული: Მაკაისინგ中國: Makaising日本語: マカイㇱンゲ한국어: 마카이싱 |