Thời gian chính xác trong Kotdanda:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:53, Trăng lặn 05:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:51, Trăng lặn 06:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:46, Trăng lặn 06:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Karnali Pradesh | |
Mugu | |
Kotdanda | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 29°36'50" N; Kinh độ: 81°50'29" E; DD: 29.614, 81.8414; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1988; | |
Afrikaans: KotdandaAzərbaycanca: KotdandaBahasa Indonesia: KotdandaDansk: KotdandaDeutsch: KotdandaEesti: KotdandaEnglish: KotdandaEspañol: KotdandaFilipino: KotdandaFrançaise: KotdandaHrvatski: KotdandaItaliano: KotdandaLatviešu: KotdandaLietuvių: KotdandaMagyar: KotdandaMelayu: KotdandaNederlands: KotdandaNorsk bokmål: KotdandaOʻzbekcha: KotdandaPolski: KotdandaPortuguês: KotdandaRomână: KotdandaShqip: KotdandaSlovenčina: KotdandaSlovenščina: KotdandaSuomi: KotdandaSvenska: KotdandaTiếng Việt: KotdandaTürkçe: KotdandaČeština: KotdandaΕλληνικά: ΚοτδανδαБеларуская: КотдандаБългарски: КотдандаКыргызча: КотдандаМакедонски: КотдандаМонгол: КотдандаРусский: КотдандаСрпски: КотдандаТоҷикӣ: КотдандаУкраїнська: КотдандаҚазақша: КотдандаՀայերեն: Կօտդանդաעברית: קִוֹטדָנדָاردو: کوتْدَنْدَالعربية: كوتداندهفارسی: کتدنداमराठी: कोत्दन्दहिन्दी: कोत्दन्दবাংলা: কোৎদন্দગુજરાતી: કોત્દન્દதமிழ்: கோத்தந்தతెలుగు: కోత్దందಕನ್ನಡ: ಕೋತ್ದಂದമലയാളം: കോത്ദന്ദසිංහල: කෝත්දන්දไทย: โกตฺทนฺทქართული: Კოტდანდა中國: Kotdanda日本語: コ チェダンダ한국어: 콭단다 |