Thời gian chính xác trong Khajurgachhi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:56, Trăng lặn 14:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:31, Trăng lặn 15:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:09, Trăng lặn 16:48, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 1 | |
Jhapa | |
Khajurgachhi | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°28'3" N; Kinh độ: 87°42'1" E; DD: 26.4674, 87.7004; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 78; | |
Afrikaans: KhajurgachhiAzərbaycanca: KhajurgachhiBahasa Indonesia: KhajurgachhiDansk: KhajurgachhiDeutsch: KhajurgachhiEesti: KhajurgachhiEnglish: KhajurgachhiEspañol: KhajurgachhiFilipino: KhajurgachhiFrançaise: KhajurgachhiHrvatski: KhajurgachhiItaliano: KhajurgachhiLatviešu: KhajurgachhiLietuvių: KhajurgachhiMagyar: KhajurgachhiMelayu: KhajurgachhiNederlands: KhajurgachhiNorsk bokmål: KhajurgachhiOʻzbekcha: KhajurgachhiPolski: KhajurgachhiPortuguês: KhajurgachhiRomână: KhajurgachhiShqip: KhajurgachhiSlovenčina: KhajurgachhiSlovenščina: KhajurgachhiSuomi: KhajurgachhiSvenska: KhajurgachhiTiếng Việt: KhajurgachhiTürkçe: KhajurgachhiČeština: KhajurgachhiΕλληνικά: ΧαγυργαχχιБеларуская: ХаджургачхіБългарски: ХаджургачхиКыргызча: ХаджургачхиМакедонски: ХаџургаќхиМонгол: ХаджургачхиРусский: ХаджургачхиСрпски: ХаџургаћхиТоҷикӣ: ХаджургачхиУкраїнська: ХаджурґачхіҚазақша: ХаджургачхиՀայերեն: Խաջուրգաճխիעברית: כָדזִ׳וּרגָצ׳כִיاردو: کھَجُرْگَچھْہِالعربية: خاجورغاتشهيفارسی: خجورگچهیमराठी: खजुर्गछ्हिहिन्दी: खजुर्गछ्हिবাংলা: খজুর্গছ্হিગુજરાતી: ખજુર્ગછ્હિதமிழ்: கஜுர்கச்ஹிతెలుగు: ఖజుర్గఛ్హిಕನ್ನಡ: ಖಜುರ್ಗಛ್ಹಿമലയാളം: ഖജുർഗഛ്ഹിසිංහල: ඛජුර්ගඡ්හිไทย: ขชุรฺคฉฺหิქართული: Ხადჟურგაჩხი中國: Khajurgachhi日本語: ㇵズレガチョㇶ한국어: ㅋ하주ㄹ갗히 |