Thời gian chính xác trong Kalinjor:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:39, Trăng lặn 15:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:17, Trăng lặn 16:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:59, Trăng lặn 18:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 2 | |
Sarlahi | |
Kalinjor | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°5'2" N; Kinh độ: 85°44'16" E; DD: 27.0838, 85.7377; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 229; | |
Afrikaans: KalinjorAzərbaycanca: KalinjorBahasa Indonesia: KalinjorDansk: KalinjorDeutsch: KalinjorEesti: KalinjorEnglish: KalinjorEspañol: KalinjorFilipino: KalinjorFrançaise: KalinjorHrvatski: KalinjorItaliano: KalinjorLatviešu: KalinjorLietuvių: KalinjorMagyar: KalinjorMelayu: KalinjorNederlands: KalinjorNorsk bokmål: KalinjorOʻzbekcha: KalinjorPolski: KalinjorPortuguês: KalinjorRomână: KalinjorShqip: KalinjorSlovenčina: KalinjorSlovenščina: KalinjorSuomi: KalinjorSvenska: KalinjorTiếng Việt: KalinjorTürkçe: KalinjorČeština: KalinjorΕλληνικά: ΚαλινγορБеларуская: КалінджорБългарски: КалинджорКыргызча: КалинджорМакедонски: КаљинѓорМонгол: КалинджорРусский: КалинджорСрпски: КаљинђорТоҷикӣ: КалинджорУкраїнська: КалінджорҚазақша: КалинджорՀայերեն: Կալինջօրעברית: קָלִינדזִ׳וֹרاردو: کَلِنْجورْالعربية: كالينجورفارسی: کلینجرमराठी: कलिन्जोर्हिन्दी: कलिन्जोर्বাংলা: কলিন্জোর্ગુજરાતી: કલિન્જોર્தமிழ்: கலின்ஜோர்తెలుగు: కలిన్జోర్ಕನ್ನಡ: ಕಲಿನ್ಜೋರ್മലയാളം: കലിൻജോർසිංහල: කලින්ජෝර්ไทย: กลินฺโชรฺქართული: Კალინდჟორ中國: Kalinjor日本語: カリンゾレ한국어: 카린조ㄹ |