Thời gian chính xác trong Inaruwa:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:58, Trăng lặn 14:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:33, Trăng lặn 15:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:12, Trăng lặn 16:51, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Eastern Region | |
Kosī Zone | |
Inaruwa | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°36'24" N; Kinh độ: 87°8'52" E; DD: 26.6068, 87.1478; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 87; | |
Afrikaans: InaruwaAzərbaycanca: InaruwaBahasa Indonesia: InaruwaDansk: InaruwaDeutsch: InaruwaEesti: InaruwaEnglish: InaruwaEspañol: InaruwaFilipino: InaruwaFrançaise: InaruwaHrvatski: InaruwaItaliano: InaruwaLatviešu: InaruwaLietuvių: InaruwaMagyar: InaruwaMelayu: InaruwaNederlands: InaruwaNorsk bokmål: InaruwaOʻzbekcha: InaruwaPolski: InaruwaPortuguês: InaruwaRomână: InaruwaShqip: InaruwaSlovenčina: InaruwaSlovenščina: InaruwaSuomi: InaruwaSvenska: InaruwaTiếng Việt: InaruwaTürkçe: InaruwaČeština: InaruwaΕλληνικά: ΙναρυυιαБеларуская: ІнарувоБългарски: ЪнарувоКыргызча: ИнарувоМакедонски: ИнарувоМонгол: ИнарувоРусский: ИнарувоСрпски: ИнарувоТоҷикӣ: ИнарувоУкраїнська: ІнарувоҚазақша: ИнарувоՀայերեն: Ինարուվօעברית: אִינָרִוּוִוֹاردو: انارووهالعربية: انارووهفارسی: اینروواमराठी: इनरुवहिन्दी: इनरुवবাংলা: ইনরুবગુજરાતી: ઇનરુવதமிழ்: இனருவతెలుగు: ఇనరువಕನ್ನಡ: ಇನರುವമലയാളം: ഇനരുവසිංහල: ඉනරුවไทย: อินะรุวะქართული: ინარუვო中國: Inaruwa日本語: イナㇽウォ한국어: 이나루바 |