Thời gian chính xác trong Gwani:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:06, Trăng lặn 22:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:14, Trăng lặn 22:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:22, Trăng lặn 23:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Sudurpashchim Pradesh | |
Darchula | |
Gwani | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 29°43'11" N; Kinh độ: 80°31'21" E; DD: 29.7197, 80.5225; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1373; | |
Afrikaans: GwaniAzərbaycanca: GwaniBahasa Indonesia: GwaniDansk: GwaniDeutsch: GwaniEesti: GwaniEnglish: GwaniEspañol: GwaniFilipino: GwaniFrançaise: GwaniHrvatski: GwaniItaliano: GwaniLatviešu: GwaniLietuvių: GwaniMagyar: GwaniMelayu: GwaniNederlands: GwaniNorsk bokmål: GwaniOʻzbekcha: GwaniPolski: GwaniPortuguês: GwaniRomână: GwaniShqip: GwaniSlovenčina: GwaniSlovenščina: GwaniSuomi: GwaniSvenska: GwaniTiếng Việt: GwaniTürkçe: GwaniČeština: GwaniΕλληνικά: ΓυιανιБеларуская: ГваніБългарски: ГваниКыргызча: ГваниМакедонски: ГвањиМонгол: ГваниРусский: ГваниСрпски: ГвањиТоҷикӣ: ГваниУкраїнська: ҐваніҚазақша: ГваниՀայերեն: Գվանիעברית: גוָנִיاردو: گْوَنِالعربية: غوانيفارسی: گونیमराठी: ग्वनिहिन्दी: ग्वनिবাংলা: গ্বনিગુજરાતી: ગ્વનિதமிழ்: க்வனிతెలుగు: గ్వనిಕನ್ನಡ: ಗ್ವನಿമലയാളം: ഗ്വനിසිංහල: ග්වනිไทย: คฺวนิქართული: Გვანი中國: Gwani日本語: グァニ한국어: 과니 |