Thời gian chính xác trong Gautari:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:37, Trăng lặn 15:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 16:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:58, Trăng lặn 18:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 2 | |
Siraha | |
Gautari | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°49'34" N; Kinh độ: 86°11'15" E; DD: 26.826, 86.1875; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 98; | |
Afrikaans: GautariAzərbaycanca: GautariBahasa Indonesia: GautariDansk: GautariDeutsch: GautariEesti: GautariEnglish: GautariEspañol: GautariFilipino: GautariFrançaise: GautariHrvatski: GautariItaliano: GautariLatviešu: GautariLietuvių: GautariMagyar: GautariMelayu: GautariNederlands: GautariNorsk bokmål: GautariOʻzbekcha: GautariPolski: GautariPortuguês: GautariRomână: GautariShqip: GautariSlovenčina: GautariSlovenščina: GautariSuomi: GautariSvenska: GautariTiếng Việt: GautariTürkçe: GautariČeština: GautariΕλληνικά: ΓαυταριБеларуская: ГаутаріБългарски: ГаутариКыргызча: ГаутариМакедонски: ГаутариМонгол: ГаутариРусский: ГаутариСрпски: ГаутариТоҷикӣ: ГаутариУкраїнська: ҐаутаріҚазақша: ГаутариՀայերեն: Գաուտարիעברית: גָאוּטָרִיاردو: گَوتَرِالعربية: غاوتاريفارسی: گوتریमराठी: गौतरिहिन्दी: गौतरिবাংলা: গৌতরিગુજરાતી: ગૌતરિதமிழ்: கௌதரிతెలుగు: గౌతరిಕನ್ನಡ: ಗೌತರಿമലയാളം: ഗൗതരിසිංහල: ගෞතරිไทย: เคาตริქართული: Გაუტარი中國: Gautari日本語: ガウタㇼ한국어: 가우타리 |