Thời gian chính xác trong Ganjari:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:06, Trăng lặn 22:01, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:14, Trăng lặn 22:52, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:22, Trăng lặn 23:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Sudurpashchim Pradesh | |
Baitadi | |
Ganjari | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 29°27'52" N; Kinh độ: 80°43'16" E; DD: 29.4644, 80.721; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1819; | |
Afrikaans: GanjariAzərbaycanca: GanjariBahasa Indonesia: GanjariDansk: GanjariDeutsch: GanjariEesti: GanjariEnglish: GanjariEspañol: GanjariFilipino: GanjariFrançaise: GanjariHrvatski: GanjariItaliano: GanjariLatviešu: GanjariLietuvių: GanjariMagyar: GanjariMelayu: GanjariNederlands: GanjariNorsk bokmål: GanjariOʻzbekcha: GanjariPolski: GanjariPortuguês: GanjariRomână: GanjariShqip: GanjariSlovenčina: GanjariSlovenščina: GanjariSuomi: GanjariSvenska: GanjariTiếng Việt: GanjariTürkçe: GanjariČeština: GanjariΕλληνικά: ΓανγαριБеларуская: ГаньяріБългарски: ГаньяриКыргызча: ГаньяриМакедонски: ГанјариМонгол: ГаньяриРусский: ГаньяриСрпски: ГанјариТоҷикӣ: ГаньяриУкраїнська: ҐаньяріҚазақша: ГаньяриՀայերեն: Գանյարիעברית: גָניָרִיاردو: گَنْجَرِالعربية: غانجاريفارسی: گنجریमराठी: गन्जरिहिन्दी: गन्जरिবাংলা: গন্জরিગુજરાતી: ગન્જરિதமிழ்: கன்ஜரிతెలుగు: గన్జరిಕನ್ನಡ: ಗನ್ಜರಿമലയാളം: ഗൻജരിසිංහල: ගන්ජරිไทย: คนฺชริქართული: Განიარი中國: Ganjari日本語: ガン ヤㇼ한국어: 간자리 |