Thời gian chính xác trong Ganeshsthan:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:40, Trăng lặn 15:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:17, Trăng lặn 17:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:00, Trăng lặn 18:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 3 | |
Nuwakot | |
Ganeshsthan | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°55'24" N; Kinh độ: 85°15'52" E; DD: 27.9233, 85.2644; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 983; | |
Afrikaans: GaneshsthanAzərbaycanca: GaneshsthanBahasa Indonesia: GaneshsthanDansk: GaneshsthanDeutsch: GaneshsthanEesti: GaneshsthanEnglish: GaneshsthanEspañol: GaneshsthanFilipino: GaneshsthanFrançaise: GaneshsthanHrvatski: GaneshsthanItaliano: GaneshsthanLatviešu: GaneshsthanLietuvių: GaneshsthanMagyar: GaneshsthanMelayu: GaneshsthanNederlands: GaneshsthanNorsk bokmål: GaneshsthanOʻzbekcha: GaneshsthanPolski: GaneshsthanPortuguês: GaneshsthanRomână: GaneshsthanShqip: GaneshsthanSlovenčina: GaneshsthanSlovenščina: GaneshsthanSuomi: GaneshsthanSvenska: GaneshsthanTiếng Việt: GaneshsthanTürkçe: GaneshsthanČeština: GaneshsthanΕλληνικά: ΓανεσχσθανБеларуская: ГанэшстанБългарски: ГанешстанКыргызча: ГанешстанМакедонски: ГањешстанМонгол: ГанешстанРусский: ГанешстанСрпски: ГањешстанТоҷикӣ: ГанешстанУкраїнська: ҐанешстанҚазақша: ГанешстанՀայերեն: Գանեշստանעברית: גָנֱשׁסטָנاردو: گَنیسْہْسْتھَنْالعربية: غانشسذانفارسی: گنشستهنमराठी: गनेस्ह्स्थन्हिन्दी: गनेस्ह्स्थन्বাংলা: গনেস্হ্স্থন্ગુજરાતી: ગનેસ્હ્સ્થન્தமிழ்: கனேஸ்ஹ்ஸ்தன்తెలుగు: గనేస్హ్స్థన్ಕನ್ನಡ: ಗನೇಸ್ಹ್ಸ್ಥನ್മലയാളം: ഗനേസ്ഹ്സ്ഥൻසිංහල: ගනේස්හ්ස්ථන්ไทย: คเนสฺหฺสฺถนฺქართული: Განეშსტან中國: Ganeshsthan日本語: ガネショセタン한국어: 가넷ㅎㅅㅌ한 |