Thời gian chính xác trong Dhantada:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:34, Trăng lặn 17:24, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:15, Trăng lặn 18:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:04, Trăng lặn 19:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Sudurpashchim Pradesh | |
Baitadi | |
Dhantada | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 29°37'26" N; Kinh độ: 80°41'25" E; DD: 29.6238, 80.6904; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1520; | |
Afrikaans: DhantadaAzərbaycanca: DhantadaBahasa Indonesia: DhantadaDansk: DhantadaDeutsch: DhantadaEesti: DhantadaEnglish: DhantadaEspañol: DhantadaFilipino: DhantadaFrançaise: DhantadaHrvatski: DhantadaItaliano: DhantadaLatviešu: DhantadaLietuvių: DhantadaMagyar: DhantadaMelayu: DhantadaNederlands: DhantadaNorsk bokmål: DhantadaOʻzbekcha: DhantadaPolski: DhantadaPortuguês: DhantadaRomână: DhantadaShqip: DhantadaSlovenčina: DhantadaSlovenščina: DhantadaSuomi: DhantadaSvenska: DhantadaTiếng Việt: DhantadaTürkçe: DhantadaČeština: DhantadaΕλληνικά: ΔχανταδαБеларуская: ДантадаБългарски: ДантадаКыргызча: ДантадаМакедонски: ДантадаМонгол: ДантадаРусский: ДантадаСрпски: ДантадаТоҷикӣ: ДантадаУкраїнська: ДантадаҚазақша: ДантадаՀայերեն: Դանտադաעברית: דָנטָדָاردو: دھَنْتَدَالعربية: دهانتادهفارسی: دهنتداमराठी: धन्तदहिन्दी: धन्तदবাংলা: ধন্তদગુજરાતી: ધન્તદதமிழ்: தந்ததతెలుగు: ధంతదಕನ್ನಡ: ಧಂತದമലയാളം: ധന്തദසිංහල: ධන්තදไทย: ธนฺตทქართული: Დანტადა中國: Dhantada日本語: ダンタダ한국어: ㄷ한타다 |