Thời gian chính xác trong Chakchaki:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:30, Trăng lặn 15:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:08, Trăng lặn 16:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:51, Trăng lặn 18:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 1 | |
Jhapa | |
Chakchaki | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°33'3" N; Kinh độ: 87°55'29" E; DD: 26.5509, 87.9247; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 92; | |
Afrikaans: ChakchakiAzərbaycanca: ChakchakiBahasa Indonesia: ChakchakiDansk: ChakchakiDeutsch: ChakchakiEesti: ChakchakiEnglish: ChakchakiEspañol: ChakchakiFilipino: ChakchakiFrançaise: ChakchakiHrvatski: ChakchakiItaliano: ChakchakiLatviešu: ChakchakiLietuvių: ChakchakiMagyar: ChakchakiMelayu: ChakchakiNederlands: ChakchakiNorsk bokmål: ChakchakiOʻzbekcha: ChakchakiPolski: ChakchakiPortuguês: ChakchakiRomână: ChakchakiShqip: ChakchakiSlovenčina: ChakchakiSlovenščina: ChakchakiSuomi: ChakchakiSvenska: ChakchakiTiếng Việt: ChakchakiTürkçe: ChakchakiČeština: ChakchakiΕλληνικά: ΧακχακιБеларуская: ЧакчакіБългарски: ЧакчакиКыргызча: ЧакчакиМакедонски: ЌакќакиМонгол: ЧакчакиРусский: ЧакчакиСрпски: ЋакћакиТоҷикӣ: ЧакчакиУкраїнська: ЧакчакіҚазақша: ЧакчакиՀայերեն: Ճակճակիעברית: צָ׳קצָ׳קִיاردو: چھَکْچھَکِالعربية: تشاكتشاكيفارسی: چکچکیमराठी: छक्छकिहिन्दी: छक्छकिবাংলা: ছক্ছকিગુજરાતી: છક્છકિதமிழ்: சக்சகிతెలుగు: ఛక్ఛకిಕನ್ನಡ: ಛಕ್ಛಕಿമലയാളം: ഛക്ഛകിසිංහල: ඡක්ඡකිไทย: ฉกฺฉกิქართული: Ჩაკჩაკი中國: Chakchaki日本語: チャケチャキ한국어: 챀차키 |