Thời gian chính xác trong Buniyad:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:20, Trăng lặn 17:01, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:03, Trăng lặn 18:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:53, Trăng lặn 19:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 2 | |
Bara | |
Buniyad | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°3'31" N; Kinh độ: 84°56'48" E; DD: 27.0585, 84.9468; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 98; | |
Afrikaans: BuniyadAzərbaycanca: BuniyadBahasa Indonesia: BuniyadDansk: BuniyadDeutsch: BuniyadEesti: BuniyadEnglish: BuniyadEspañol: BuniyadFilipino: BuniyadFrançaise: BuniyadHrvatski: BuniyadItaliano: BuniyadLatviešu: BuniyadLietuvių: BuniyadMagyar: BuniyadMelayu: BuniyadNederlands: BuniyadNorsk bokmål: BuniyadOʻzbekcha: BuniyadPolski: BuniyadPortuguês: BuniyadRomână: BuniyadShqip: BuniyadSlovenčina: BuniyadSlovenščina: BuniyadSuomi: BuniyadSvenska: BuniyadTiếng Việt: BuniyadTürkçe: BuniyadČeština: BuniyadΕλληνικά: ΒυνιιαδБеларуская: БуніядБългарски: БуниядКыргызча: БуниядМакедонски: БуњијадМонгол: БуниядРусский: БуниядСрпски: БуњијадТоҷикӣ: БуниядУкраїнська: БуніядҚазақша: БуниядՀայերեն: Բունիյադעברית: בִּוּנִייָדاردو: بُنِیَدْالعربية: بونييادفارسی: بونیدमराठी: बुनियद्हिन्दी: बुनियद्বাংলা: বুনিয়দ্ગુજરાતી: બુનિયદ્தமிழ்: புநியத்తెలుగు: బునియద్ಕನ್ನಡ: ಬುನಿಯದ್മലയാളം: ബുനിയദ്සිංහල: බුනියද්ไทย: พุนิยทฺქართული: Ბუნიად中國: Buniyad日本語: ブニヤデ한국어: 부니이앋 |