Thời gian chính xác trong Bihi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:07, Trăng lặn 14:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 14,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:41, Trăng lặn 15:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 14,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 17:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Gandaki Pradesh | |
Gorkha | |
Bihi | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 28°30'40" N; Kinh độ: 84°51'47" E; DD: 28.5111, 84.8631; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2375; | |
Afrikaans: BihiAzərbaycanca: BihiBahasa Indonesia: BihiDansk: BihiDeutsch: BihiEesti: BihiEnglish: BihiEspañol: BihiFilipino: BihiFrançaise: BihiHrvatski: BihiItaliano: BihiLatviešu: BihiLietuvių: BihiMagyar: BihiMelayu: BihiNederlands: BihiNorsk bokmål: BihiOʻzbekcha: BihiPolski: BihiPortuguês: BihiRomână: BihiShqip: BihiSlovenčina: BihiSlovenščina: BihiSuomi: BihiSvenska: BihiTiếng Việt: BihiTürkçe: BihiČeština: BihiΕλληνικά: ΒιχιБеларуская: БіхіБългарски: БихиКыргызча: БихиМакедонски: БихиМонгол: БихиРусский: БихиСрпски: БихиТоҷикӣ: БихиУкраїнська: БіхіҚазақша: БихиՀայերեն: Բիխիעברית: בִּיכִיاردو: بِہِالعربية: بيهيفارسی: بیهیमराठी: बिहिहिन्दी: बिहिবাংলা: বিহিગુજરાતી: બિહિதமிழ்: பிஹிతెలుగు: బిహిಕನ್ನಡ: ಬಿಹಿമലയാളം: ബിഹിසිංහල: බිහිไทย: พิหิქართული: Ბიხი中國: Bihi日本語: ビㇶ한국어: 비히 |