Thời gian chính xác trong Bidyanagar:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:36, Trăng lặn 15:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 16:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:58, Trăng lặn 18:06, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 2 | |
Siraha | |
Bidyanagar | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°40'43" N; Kinh độ: 86°22'14" E; DD: 26.6785, 86.3706; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 97; | |
Afrikaans: BidyanagarAzərbaycanca: BidyanagarBahasa Indonesia: BidyanagarDansk: BidyanagarDeutsch: BidyanagarEesti: BidyanagarEnglish: BidyanagarEspañol: BidyanagarFilipino: BidyanagarFrançaise: BidyanagarHrvatski: BidyanagarItaliano: BidyanagarLatviešu: BidyanagarLietuvių: BidyanagarMagyar: BidyanagarMelayu: BidyanagarNederlands: BidyanagarNorsk bokmål: BidyanagarOʻzbekcha: BidyanagarPolski: BidyanagarPortuguês: BidyanagarRomână: BidyanagarShqip: BidyanagarSlovenčina: BidyanagarSlovenščina: BidyanagarSuomi: BidyanagarSvenska: BidyanagarTiếng Việt: BidyanagarTürkçe: BidyanagarČeština: BidyanagarΕλληνικά: ΒιδαναγαρБеларуская: БідьянагарБългарски: БидьянагарКыргызча: БидьянагарМакедонски: БидјанагарМонгол: БидьянагарРусский: БидьянагарСрпски: БидјанагарТоҷикӣ: БидьянагарУкраїнська: БідьянаґарҚазақша: БидьянагарՀայերեն: Բիդյանագարעברית: בִּידיָנָגָרاردو: بِدْیَنَگَرْالعربية: بيدياناغارفارسی: بیدینگرमराठी: बिद्यनगर्हिन्दी: बिद्यनगर्বাংলা: বিদ্যনগর্ગુજરાતી: બિદ્યનગર્தமிழ்: பித்யநகர்తెలుగు: బిద్యనగర్ಕನ್ನಡ: ಬಿದ್ಯನಗರ್മലയാളം: ബിദ്യനഗർසිංහල: බිද්යනගර්ไทย: พิทฺยนครฺქართული: Ბიდიანაგარ中國: Bidyanagar日本語: ビデ ヤナガレ한국어: 비디아나가ㄹ |