Thời gian chính xác trong Bardanga:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:23, Trăng lặn 13:30, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:57, Trăng lặn 14:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:31, Trăng lặn 15:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 1 | |
Morang | |
Bardanga | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°24'42" N; Kinh độ: 87°35'5" E; DD: 26.4118, 87.5847; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 70; | |
Afrikaans: BardangaAzərbaycanca: BardangaBahasa Indonesia: BardangaDansk: BardangaDeutsch: BardangaEesti: BardangaEnglish: BardangaEspañol: BardangaFilipino: BardangaFrançaise: BardangaHrvatski: BardangaItaliano: BardangaLatviešu: BardangaLietuvių: BardangaMagyar: BardangaMelayu: BardangaNederlands: BardangaNorsk bokmål: BardangaOʻzbekcha: BardangaPolski: BardangaPortuguês: BardangaRomână: BardangaShqip: BardangaSlovenčina: BardangaSlovenščina: BardangaSuomi: BardangaSvenska: BardangaTiếng Việt: BardangaTürkçe: BardangaČeština: BardangaΕλληνικά: ΒαρδανγκαБеларуская: БардангаБългарски: БардангаКыргызча: БардангаМакедонски: БардангаМонгол: БардангаРусский: БардангаСрпски: БардангаТоҷикӣ: БардангаУкраїнська: БарданґаҚазақша: БардангаՀայերեն: Բարդանգաעברית: בָּרדָנגָاردو: بَرْدَنْگَالعربية: باردانغهفارسی: بردنگاमराठी: बर्दन्गहिन्दी: बर्दन्गবাংলা: বর্দন্গગુજરાતી: બર્દન્ગதமிழ்: பர்தன்கతెలుగు: బర్దన్గಕನ್ನಡ: ಬರ್ದನ್ಗമലയാളം: ബർദൻഗසිංහල: බර්දන්ගไทย: พรฺทนฺคქართული: Ბარდანგა中國: Bardanga日本語: バレダンガ한국어: 바ㄹ단가 |