Thời gian chính xác trong Olden:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:56, Mặt trời lặn 22:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:57, Trăng lặn 09:30, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +8 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:53, Mặt trời lặn 22:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:42, Trăng lặn 11:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +8 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:50, Mặt trời lặn 22:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:31, Trăng lặn 13:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +8 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Na Uy | |
+47 | |
Trøndelag | |
Ørland | |
Olden | |
Europe/Oslo, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 63°52'14" N; Kinh độ: 9°55'60" E; DD: 63.8705, 9.93323; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 20; | |
Afrikaans: OldenAzərbaycanca: OldenBahasa Indonesia: OldenDansk: OldenDeutsch: OldenEesti: OldenEnglish: OldenEspañol: OldenFilipino: OldenFrançaise: OldenHrvatski: OldenItaliano: OldenLatviešu: OldenLietuvių: OldenMagyar: OldenMelayu: OldenNederlands: OldenNorsk bokmål: OldenOʻzbekcha: OldenPolski: OldenPortuguês: OldenRomână: OldenShqip: OldenSlovenčina: OldenSlovenščina: OldenSuomi: OldenSvenska: OldenTiếng Việt: OldenTürkçe: OldenČeština: OldenΕλληνικά: ΟλδενБеларуская: ОлдэнБългарски: ОлденКыргызча: ОлденМакедонски: ОлденМонгол: ОлденРусский: ОлденСрпски: ОлденТоҷикӣ: ОлденУкраїнська: ОлденҚазақша: ОлденՀայերեն: Օլդենעברית: אֳלדֱנاردو: اولْدینْالعربية: اولدنفارسی: الدنमराठी: ओल्देन्हिन्दी: ओल्देन्বাংলা: ওল্দেন্ગુજરાતી: ઓલ્દેન્தமிழ்: ஓல்தே³ன்తెలుగు: ఓల్దేన్ಕನ್ನಡ: ಓಲ್ದೇನ್മലയാളം: ഓൽദേൻසිංහල: ඕල්දේන්ไทย: โอลฺเทนฺქართული: Ოლდენ中國: Olden日本語: ヲレデン한국어: Olden |