Thời gian chính xác trong Ngala:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:16, Trăng lặn 14:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:59, Trăng lặn 15:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:46, Trăng lặn 16:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nigeria | |
+234 | |
Borno | |
Ngala | |
Ngala | |
Africa/Lagos, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 12°20'26" N; Kinh độ: 14°11'12" E; DD: 12.3405, 14.1867; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 294; | |
Afrikaans: NgalaAzərbaycanca: NgalaBahasa Indonesia: NgalaDansk: NgalaDeutsch: NgalaEesti: NgalaEnglish: NgalaEspañol: NgalaFilipino: NgalaFrançaise: NgalaHrvatski: NgalaItaliano: NgalaLatviešu: NgalaLietuvių: NgalaMagyar: NgalaMelayu: NgalaNederlands: NgalaNorsk bokmål: NgalaOʻzbekcha: NgalaPolski: NgalaPortuguês: NgalaRomână: NgalaShqip: NgalaSlovenčina: NgalaSlovenščina: NgalaSuomi: NgalaSvenska: NgalaTiếng Việt: NgalaTürkçe: NgalaČeština: NgalaΕλληνικά: ΝγαλαБеларуская: НгэйлейБългарски: НгейлейКыргызча: НгейлейМакедонски: НгејљејМонгол: НгейлейРусский: НгейлейСрпски: НгејљејТоҷикӣ: НгейлейУкраїнська: НґейлєйҚазақша: НгейлейՀայերեն: Նգեյլեյעברית: נגֱילֱיاردو: نغالهالعربية: نغالهفارسی: نگلاमराठी: न्गलहिन्दी: न्गलবাংলা: ন্গলગુજરાતી: ન્ગલதமிழ்: ந்கலతెలుగు: న్గలಕನ್ನಡ: ನ್ಗಲമലയാളം: ന്ഗലසිංහල: න්ගලไทย: นคะละქართული: ნგეილეი中國: Ngala日本語: ンゲイレイ한국어: 느갈라 |