Thời gian chính xác trong New Shagunnu:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:13, Trăng lặn 14:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:56, Trăng lặn 15:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:41, Trăng lặn 16:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nigeria | |
+234 | |
Niger | |
Borgu | |
New Shagunnu | |
Africa/Lagos, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 10°20'23" N; Kinh độ: 4°28'8" E; DD: 10.3396, 4.4688; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 153; | |
Afrikaans: New ShagunnuAzərbaycanca: New ShagunnuBahasa Indonesia: New ShagunnuDansk: New ShagunnuDeutsch: New ShagunnuEesti: New ShagunnuEnglish: New ShagunnuEspañol: New ShagunnuFilipino: New ShagunnuFrançaise: New ShagunnuHrvatski: New ShagunnuItaliano: New ShagunnuLatviešu: New ShagunnuLietuvių: New ShagunnuMagyar: New ShagunnuMelayu: New ShagunnuNederlands: New ShagunnuNorsk bokmål: New ShagunnuOʻzbekcha: New ShagunnuPolski: New ShagunnuPortuguês: New ShagunnuRomână: New ShagunnuShqip: New ShagunnuSlovenčina: New ShagunnuSlovenščina: New ShagunnuSuomi: New ShagunnuSvenska: New ShagunnuTiếng Việt: New ShagunnuTürkçe: New ShagunnuČeština: New ShagunnuΕλληνικά: Νευι ΣχαγυννυБеларуская: Нью ШэйгуннуБългарски: Нью ШъйгуннуКыргызча: Нью ШейгуннуМакедонски: Нју ШејгуннуМонгол: Нью ШейгуннуРусский: Нью ШейгуннуСрпски: Нју ШејгуннуТоҷикӣ: Нью ШейгуннуУкраїнська: Нью ШейґуннуҚазақша: Нью ШейгуннуՀայերեն: Նյու Շեյգուննուעברית: ניוּ שֱׁיגִוּננִוּاردو: نو شاغونوالعربية: نو شاغونوفارسی: نو شگوننوमराठी: नेव् स्हगुन्नुहिन्दी: नेव् स्हगुन्नुবাংলা: নেব্ স্হগুন্নুગુજરાતી: નેવ્ સ્હગુન્નુதமிழ்: நெவ் ஸ்ஹகுன்னுతెలుగు: నేవ్ స్హగున్నుಕನ್ನಡ: ನೇವ್ ಸ್ಹಗುನ್ನುമലയാളം: നേവ് സ്ഹഗുന്നുසිංහල: නේව් ස්හගුන්නුไทย: เนว สหะคุนนุქართული: ნიუ შეიგუნნუ中國: New Shagunnu日本語: ン ユ ショイグンㇴ한국어: 네브 샤군누 | |