Thời gian chính xác trong Nasarawa:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:09, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:15, Trăng lặn 20:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:09, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:21, Trăng lặn 21:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:09, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:24, Trăng lặn 22:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nigeria | |
+234 | |
Nasarawa | |
Nasarawa | |
Nasarawa | |
Africa/Lagos, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 8°32'20" N; Kinh độ: 7°42'30" E; DD: 8.53895, 7.70821; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 185; | |
Afrikaans: NasarawaAzərbaycanca: NasarawaBahasa Indonesia: NasarawaDansk: NasarawaDeutsch: NasarawaEesti: NasarawaEnglish: NasarawaEspañol: NasarawaFilipino: NasarawaFrançaise: NasarawaHrvatski: NasarawaItaliano: NasarawaLatviešu: NasarawaLietuvių: NasarawaMagyar: NasarawaMelayu: NasarawaNederlands: NasarawaNorsk bokmål: NasarawaOʻzbekcha: NasarawaPolski: NasarawaPortuguês: NasarawaRomână: NasarawaShqip: NasarawaSlovenčina: NasarawaSlovenščina: NasarawaSuomi: NasarawaSvenska: NasarawaTiếng Việt: NasarawaTürkçe: NasarawaČeština: NasarawaΕλληνικά: ΝασαραυιαБеларуская: НассараваБългарски: НассараваКыргызча: НассараваМакедонски: НассараваМонгол: НассараваРусский: НассараваСрпски: НассараваТоҷикӣ: НассараваУкраїнська: НассараваҚазақша: НассараваՀայերեն: Նասսարավաעברית: נָססָרָוָاردو: ناساراوهالعربية: ناساراوهفارسی: نسرواमराठी: नसरवहिन्दी: नसरवবাংলা: নসরবગુજરાતી: નસરવதமிழ்: நஸரவతెలుగు: నసరవಕನ್ನಡ: ನಸರವമലയാളം: നസരവසිංහල: නසරවไทย: นะสะระวะქართული: ნასსარავა中國: Nasarawa日本語: ナセサㇻウァ한국어: 나사라바 | |