Thời gian chính xác trong Damaturu:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:50, Trăng lặn 20:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:55, Trăng lặn 21:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:59, Trăng lặn 22:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nigeria | |
+234 | |
Yobe | |
Damaturu | |
Damaturu | |
Africa/Lagos, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 11°44'49" N; Kinh độ: 11°57'39" E; DD: 11.747, 11.9608; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 371; | |
Afrikaans: DamaturuAzərbaycanca: DamaturuBahasa Indonesia: DamaturuDansk: DamaturuDeutsch: DamaturuEesti: DamaturuEnglish: DamaturuEspañol: DamaturuFilipino: DamaturuFrançaise: DamaturuHrvatski: DamaturuItaliano: DamaturuLatviešu: DamaturuLietuvių: DamaturuMagyar: DamaturuMelayu: DamaturuNederlands: DamaturuNorsk bokmål: DamaturuOʻzbekcha: DamaturuPolski: DamaturuPortuguês: DamaturuRomână: DamaturuShqip: DamaturuSlovenčina: DamaturuSlovenščina: DamaturuSuomi: DamaturuSvenska: DamaturuTiếng Việt: DamaturuTürkçe: DamaturuČeština: DamaturuΕλληνικά: ΔαματθρθБеларуская: ДаматуруБългарски: ДаматуруКыргызча: ДаматуруМакедонски: ДаматуруМонгол: ДаматуруРусский: ДаматуруСрпски: ДаматуруТоҷикӣ: ДаматуруУкраїнська: ДаматуруҚазақша: ДаматуруՀայերեն: Դամատուրուעברית: דָמָטִוּרִוּاردو: داماتوروالعربية: داماتوروفارسی: دمتوروमराठी: दमतुरुहिन्दी: दमतुरुবাংলা: দমতুরুગુજરાતી: દમતુરુதமிழ்: தமதுருతెలుగు: దమతురుಕನ್ನಡ: ದಮತುರುമലയാളം: ദമതുരുසිංහල: දමතුරුไทย: ทะมะตุรุქართული: დამატურუ中國: 达马图鲁日本語: ダマターラ한국어: 다마투루 |