Thời gian chính xác trong Zacatla:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:51, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:09, Trăng lặn 22:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:51, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:14, Trăng lặn 23:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:51, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:19, Trăng lặn 23:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Veracruz | |
Coscomatepec | |
Zacatla | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 19°0'19" N; Kinh độ: 97°8'4" W; DD: 19.0053, -97.1344; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2124; | |
Afrikaans: ZacatlaAzərbaycanca: ZacatlaBahasa Indonesia: ZacatlaDansk: ZacatlaDeutsch: ZacatlaEesti: ZacatlaEnglish: ZacatlaEspañol: ZacatlaFilipino: ZacatlaFrançaise: ZacatlaHrvatski: ZacatlaItaliano: ZacatlaLatviešu: ZacatlaLietuvių: ZacatlaMagyar: ZacatlaMelayu: ZacatlaNederlands: ZacatlaNorsk bokmål: ZacatlaOʻzbekcha: ZacatlaPolski: ZacatlaPortuguês: ZacatlaRomână: ZacatlaShqip: ZacatlaSlovenčina: ZacatlaSlovenščina: ZacatlaSuomi: ZacatlaSvenska: ZacatlaTiếng Việt: ZacatlaTürkçe: ZacatlaČeština: ZacatlaΕλληνικά: ΖακατλαБеларуская: СакатлаБългарски: СакатлаКыргызча: СакатлаМакедонски: СакатлаМонгол: СакатлаРусский: СакатлаСрпски: СакатлаТоҷикӣ: СакатлаУкраїнська: СакатлаҚазақша: СакатлаՀայերեն: Սակատլաעברית: סָקָטלָاردو: زاكاتلهالعربية: زاكاتلهفارسی: زکتلاमराठी: ज़चत्लहिन्दी: ज़चत्लবাংলা: জ়চত্লગુજરાતી: જ઼ચત્લதமிழ்: ஃஜசத்லతెలుగు: జచత్లಕನ್ನಡ: ಜ಼ಚತ್ಲമലയാളം: ജചത്ലසිංහල: ජචත්ලไทย: ซะจัตละქართული: საკატლა中國: Zacatla日本語: サカチェラ한국어: 자칻라 |