Thời gian chính xác trong Tantocoy Uno:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:10, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:11, Trăng lặn 15:57, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:09, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:49, Trăng lặn 16:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:09, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:26, Trăng lặn 18:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
San Luis Potosi | |
Huehuetlán | |
Tantocoy Uno | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 21°31'51" N; Kinh độ: 98°59'29" W; DD: 21.5308, -98.9914; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 345; | |
Afrikaans: Tantocoy UnoAzərbaycanca: Tantocoy UnoBahasa Indonesia: Tantocoy UnoDansk: Tantocoy UnoDeutsch: Tantocoy UnoEesti: Tantocoy UnoEnglish: Tantocoy UnoEspañol: Tantocoy UnoFilipino: Tantocoy UnoFrançaise: Tantocoy UnoHrvatski: Tantocoy UnoItaliano: Tantocoy UnoLatviešu: Tantocoy UnoLietuvių: Tantocoy UnoMagyar: Tantocoy UnoMelayu: Tantocoy UnoNederlands: Tantocoy UnoNorsk bokmål: Tantocoy UnoOʻzbekcha: Tantocoy UnoPolski: Tantocoy UnoPortuguês: Tantocoy UnoRomână: Tantocoy UnoShqip: Tantocoy UnoSlovenčina: Tantocoy UnoSlovenščina: Tantocoy UnoSuomi: Tantocoy UnoSvenska: Tantocoy UnoTiếng Việt: Tantocoy UnoTürkçe: Tantocoy UnoČeština: Tantocoy UnoΕλληνικά: Ταντοκοι ΥνοБеларуская: Тантокой УноБългарски: Тантокой УноКыргызча: Тантокой УноМакедонски: Тантокој УноМонгол: Тантокой УноРусский: Тантокой УноСрпски: Тантокој УноТоҷикӣ: Тантокой УноУкраїнська: Тантокой УноҚазақша: Тантокой УноՀայերեն: Տանտօկօյ Ունօעברית: טָנטִוֹקִוֹי אוּנִוֹاردو: تانتوكوي انوالعربية: تانتوكوي انوفارسی: تنتکی اونوमराठी: तन्तोचोय् उनोहिन्दी: तन्तोचोय् उनोবাংলা: তন্তোচোয়্ উনোગુજરાતી: તન્તોચોય્ ઉનોதமிழ்: தந்தொசொய் உனொతెలుగు: తంతోచోయ్ ఉనోಕನ್ನಡ: ತಂತೋಚೋಯ್ ಉನೋമലയാളം: തന്തോചോയ് ഉനോසිංහල: තන්තෝචෝය් උනෝไทย: ตันโตโจย อุโนქართული: ტანტოკოი უნო中國: Tantocoy Uno日本語: タンㇳコ イ ウノ한국어: 탄토코이 우노 |