Thời gian chính xác trong Rancho Alegre:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:05, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:39, Trăng lặn 16:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:05, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:14, Trăng lặn 17:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:04, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:51, Trăng lặn 18:13, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Coahuila | |
Torreón | |
Rancho Alegre | |
America/Monterrey, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 25°30'9" N; Kinh độ: 103°19'41" W; DD: 25.5024, -103.328; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1122; | |
Afrikaans: Rancho AlegreAzərbaycanca: Rancho AlegreBahasa Indonesia: Rancho AlegreDansk: Rancho AlegreDeutsch: Rancho AlegreEesti: Rancho AlegreEnglish: Rancho AlegreEspañol: Rancho AlegreFilipino: Rancho AlegreFrançaise: Rancho AlegreHrvatski: Rancho AlegreItaliano: Rancho AlegreLatviešu: Rancho AlegreLietuvių: Rancho AlegreMagyar: Rancho AlegreMelayu: Rancho AlegreNederlands: Rancho AlegreNorsk bokmål: Rancho AlegreOʻzbekcha: Rancho AlegrePolski: Rancho AlegrePortuguês: Rancho AlegreRomână: Rancho AlegreShqip: Rancho AlegreSlovenčina: Rancho AlegreSlovenščina: Rancho AlegreSuomi: Rancho AlegreSvenska: Rancho AlegreTiếng Việt: Rancho AlegreTürkçe: Rancho AlegreČeština: Rancho AlegreΕλληνικά: Ρανχο ΑλεγρεБеларуская: Ранчо АлегрэБългарски: Ранчо АлегреКыргызча: Ранчо АлегреМакедонски: Ранќо АљегреМонгол: Ранчо АлегреРусский: Ранчо АлегреСрпски: Ранћо АљегреТоҷикӣ: Ранчо АлегреУкраїнська: Ранчо АлєґреҚазақша: Ранчо АлегреՀայերեն: Րանճօ Ալեգրեעברית: רָנצִ׳וֹ אָלֱגרֱاردو: رانتشو الغرالعربية: رانتشو الغرفارسی: رنچو الگرमराठी: रन्छो अलेग्रेहिन्दी: रन्छो अलेग्रेবাংলা: রন্ছো অলেগ্রেગુજરાતી: રન્છો અલેગ્રેதமிழ்: ரன்சொ அலெக்ரெతెలుగు: రన్ఛో అలేగ్రేಕನ್ನಡ: ರನ್ಛೋ ಅಲೇಗ್ರೇമലയാളം: രൻഛോ അലേഗ്രേසිංහල: රන්ඡෝ අලේග්රේไทย: รันโฉ อะเลคเรქართული: რანჩო ალეგრე中國: Rancho Alegre日本語: ㇻンチョ アレゲリェ한국어: 란초 알레그레 |