Thời gian chính xác trong Metepec:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:00, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:18, Trăng lặn 22:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:00, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:24, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:00, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:29, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Mehico | |
Metepec | |
Metepec | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 19°15'42" N; Kinh độ: 99°35'54" W; DD: 19.2617, -99.5984; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2623; | |
Afrikaans: MetepecAzərbaycanca: MetepecBahasa Indonesia: MetepecDansk: MetepecDeutsch: MetepecEesti: MetepecEnglish: MetepecEspañol: MetepecFilipino: MetepecFrançaise: MetepecHrvatski: MetepecItaliano: MetepecLatviešu: MetepecLietuvių: MetepecMagyar: MetepecMelayu: MetepecNederlands: MetepecNorsk bokmål: MetepecOʻzbekcha: MetepecPolski: MetepecPortuguês: MetepecRomână: MetepecShqip: MetepecSlovenčina: MetepecSlovenščina: MetepecSuomi: MetepecSvenska: MetepecTiếng Việt: MetepecTürkçe: MetepecČeština: MetepecΕλληνικά: ΜετεπεκБеларуская: МетепекБългарски: МетепекКыргызча: МетепекМакедонски: МетепекМонгол: МетепекРусский: МетепекСрпски: МетепекТоҷикӣ: МетепекУкраїнська: МетепекҚазақша: МетепекՀայերեն: Մետեպեկעברית: מֱטֱפֱּקاردو: متبكالعربية: متبكفارسی: متپکमराठी: मेतेपेच्हिन्दी: मेटेपेकবাংলা: মেতেপেচ্ગુજરાતી: મેતેપેચ્தமிழ்: மேதேபேச்తెలుగు: మేతేపేచ్ಕನ್ನಡ: ಮೇತೇಪೇಚ್മലയാളം: മേതേപേച്සිංහල: මෙතෙපෙච්ไทย: เมเตเปจქართული: მეტეპეკ中國: 梅特佩克日本語: メテペック한국어: 메테펙 | |