Thời gian chính xác trong Lima Vieja:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:51, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 15:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:51, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:53, Trăng lặn 16:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:50, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:33, Trăng lặn 17:42, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Veracruz | |
Castillo de Teayo | |
Lima Vieja | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 20°47'16" N; Kinh độ: 97°37'53" W; DD: 20.7878, -97.6314; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 60; | |
Afrikaans: Lima ViejaAzərbaycanca: Lima ViejaBahasa Indonesia: Lima ViejaDansk: Lima ViejaDeutsch: Lima ViejaEesti: Lima ViejaEnglish: Lima ViejaEspañol: Lima ViejaFilipino: Lima ViejaFrançaise: Lima ViejaHrvatski: Lima ViejaItaliano: Lima ViejaLatviešu: Lima ViejaLietuvių: Lima ViejaMagyar: Lima ViejaMelayu: Lima ViejaNederlands: Lima ViejaNorsk bokmål: Lima ViejaOʻzbekcha: Lima ViejaPolski: Lima ViejaPortuguês: Lima ViejaRomână: Lima ViejaShqip: Lima ViejaSlovenčina: Lima ViejaSlovenščina: Lima ViejaSuomi: Lima ViejaSvenska: Lima ViejaTiếng Việt: Lima ViejaTürkçe: Lima ViejaČeština: Lima ViejaΕλληνικά: Λιμα ΒιεγαБеларуская: Ліма В'ехаБългарски: Лима ВьехаКыргызча: Лима ВьехаМакедонски: Љима ВјехаМонгол: Лима ВьехаРусский: Лима ВьехаСрпски: Љима ВјехаТоҷикӣ: Лима ВьехаУкраїнська: Ліма В'єхаҚазақша: Лима ВьехаՀայերեն: Լիմա Վեխաעברית: לִימָ ואֱכָاردو: ليمه فيجهالعربية: ليمه فيجهفارسی: لیما ویجاमराठी: लिम विएजहिन्दी: लिम विएजবাংলা: লিম বিএজગુજરાતી: લિમ વિએજதமிழ்: லிம விஏஜతెలుగు: లిమ విఏజಕನ್ನಡ: ಲಿಮ ವಿಏಜമലയാളം: ലിമ വിഏജසිංහල: ලිම විඒජไทย: ลิมะ วิเอชะქართული: ლიმა ვიეხა中國: Lima Vieja日本語: リマ ヴェ イェㇵ한국어: 리마 비에자 |