Thời gian chính xác trong Juchitlán:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:18, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:42, Trăng lặn 16:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:17, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:20, Trăng lặn 17:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:17, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:00, Trăng lặn 18:09, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Jalisco | |
Juchitlán | |
Juchitlán | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 20°5'5" N; Kinh độ: 104°5'53" W; DD: 20.0847, -104.098; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1250; | |
Afrikaans: JuchitlánAzərbaycanca: JuchitlanBahasa Indonesia: JuchitlanDansk: JuchitlánDeutsch: JuchitlanEesti: JuchitlánEnglish: JuchitlánEspañol: JuchitlánFilipino: JuchitlánFrançaise: JuchitlanHrvatski: JuchitlánItaliano: GuchitlanLatviešu: JuchitlánLietuvių: JuchitlánMagyar: JuchitlánMelayu: JuchitlánNederlands: JuchitlánNorsk bokmål: JuchitlanOʻzbekcha: JuchitlanPolski: JuchitlanPortuguês: JuchitlánRomână: JuchitlanShqip: JuchitlanSlovenčina: JuchitlánSlovenščina: JuchitlánSuomi: JuchitlanSvenska: JuchitlanTiếng Việt: JuchitlánTürkçe: JuchitlanČeština: JuchitlánΕλληνικά: ΓυχιτλανБеларуская: ХучытланБългарски: ХучитланКыргызча: ХучитланМакедонски: ХуќитланМонгол: ХучитланРусский: ХучитланСрпски: ХућитланТоҷикӣ: ХучитланУкраїнська: ХучитланҚазақша: ХучитланՀայերեն: Խուճիտլանעברית: כִוּצִ׳יטלָנاردو: جوتشيتلانالعربية: جوتشيتلانفارسی: جوچیتلنमराठी: जुछित्लन्हिन्दी: जुचहीतलनবাংলা: জুছিত্লন্ગુજરાતી: જુછિત્લન્தமிழ்: ஜுசித்லன்తెలుగు: జుఛిత్లన్ಕನ್ನಡ: ಜುಛಿತ್ಲನ್മലയാളം: ജുഛിത്ലൻසිංහල: ජුඡිත්ලන්ไทย: ชุฉิตละนქართული: ხუჩიტლან中國: 胡奇特兰日本語: フチトラン한국어: 주칟란 |