Thời gian chính xác trong Ducos:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:54, Trăng lặn 17:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +28 °C |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:47, Trăng lặn 18:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +28 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:45, Trăng lặn 19:21, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +28 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Martinique | |
+596 | |
Martinique | |
Martinique | |
Ducos | |
America/Martinique, GMT -4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°34'31" N; Kinh độ: 60°58'28" W; DD: 14.5753, -60.9745; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 62; | |
Afrikaans: DucosAzərbaycanca: DucosBahasa Indonesia: DucosDansk: DucosDeutsch: DucosEesti: DucosEnglish: DucosEspañol: DucosFilipino: DucosFrançaise: DucosHrvatski: DucosItaliano: DucosLatviešu: DucosLietuvių: DucosMagyar: DucosMelayu: DucosNederlands: DucosNorsk bokmål: DucosOʻzbekcha: DucosPolski: DucosPortuguês: DucosRomână: DucosShqip: DucosSlovenčina: DucosSlovenščina: DucosSuomi: DucosSvenska: DucosTiếng Việt: DucosTürkçe: DucosČeština: DucosΕλληνικά: ΔυκοσБеларуская: ДюкоБългарски: ДюкоКыргызча: ДюкоМакедонски: ДјукоМонгол: ДюкоРусский: ДюкоСрпски: ДјукоТоҷикӣ: ДюкоУкраїнська: ДюкоҚазақша: ДюкоՀայերեն: Դյուկօעברית: דיוּקִוֹاردو: دوكوسالعربية: دوكوسفارسی: دوکسमराठी: दुचोस्हिन्दी: दूकोसবাংলা: দুচোস্ગુજરાતી: દુચોસ્தமிழ்: துசோஸ்తెలుగు: దుచోస్ಕನ್ನಡ: ದುಚೋಸ್മലയാളം: ദുചോസ്සිංහල: දුචොස්ไทย: ทุโจสქართული: დიუკო中國: 迪科日本語: デュコ한국어: 듀혹 | |