Thời gian chính xác trong Thaungdut:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:03, Trăng lặn 20:32, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:07, Trăng lặn 21:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,6 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:14, Trăng lặn 22:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Hkamti District | |
Thaungdut | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°25'31" N; Kinh độ: 94°41'59" E; DD: 24.4253, 94.6997; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 130; | |
Afrikaans: ThaungdutAzərbaycanca: ThaungdutBahasa Indonesia: ThaungdutDansk: ThaungdutDeutsch: ThaungdutEesti: ThaungdutEnglish: ThaungdutEspañol: ThaungdutFilipino: ThaungdutFrançaise: ThaungdutHrvatski: ThaungdutItaliano: ThaungdutLatviešu: ThaungdutLietuvių: ThaungdutMagyar: ThaungdutMelayu: ThaungdutNederlands: ThaungdutNorsk bokmål: ThaungdutOʻzbekcha: ThaungdutPolski: ThaungdutPortuguês: ThaungdutRomână: ThaungdutShqip: ThaungdutSlovenčina: ThaungdutSlovenščina: ThaungdutSuomi: ThaungdutSvenska: ThaungdutTiếng Việt: ThaungdutTürkçe: ThaungdutČeština: ThaungdutΕλληνικά: ΘαυνγδυτБеларуская: ТаунгдутБългарски: ТаунгдутКыргызча: ТаунгдутМакедонски: ТаунгдутМонгол: ТаунгдутРусский: ТаунгдутСрпски: ТаунгдутТоҷикӣ: ТаунгдутУкраїнська: ТаунґдутҚазақша: ТаунгдутՀայերեն: Տաունգդուտעברית: טָאוּנגדִוּטاردو: تھَونْگْدُتْالعربية: ذاونغدوتفارسی: تهونگدوتमराठी: थौन्ग्दुत्हिन्दी: थौन्ग्दुत्বাংলা: থৌন্গ্দুৎગુજરાતી: થૌન્ગ્દુત્தமிழ்: தௌ²ன்க்³து³த்తెలుగు: థౌన్గ్దుత్ಕನ್ನಡ: ಥೌನ್ಗ್ದುತ್മലയാളം: ഥൗൻഗ്ദുത്සිංහල: ථෞන්ග්දුත්ไทย: เถานฺคฺทุตฺქართული: Ტაუნგდუტ中國: Thaungdut日本語: タウンゲドゥチェ한국어: Thaungdut | |