Thời gian chính xác trong Taunggon:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:59, Trăng lặn 20:28, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:03, Trăng lặn 21:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:10, Trăng lặn 22:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,3 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Katha District | |
Taunggon | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°23'37" N; Kinh độ: 95°46'52" E; DD: 24.3937, 95.781; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 243; | |
Afrikaans: TaunggonAzərbaycanca: TaunggonBahasa Indonesia: TaunggonDansk: TaunggonDeutsch: TaunggonEesti: TaunggonEnglish: TaunggonEspañol: TaunggonFilipino: TaunggonFrançaise: TaunggonHrvatski: TaunggonItaliano: TaunggonLatviešu: TaunggonLietuvių: TaunggonMagyar: TaunggonMelayu: TaunggonNederlands: TaunggonNorsk bokmål: TaunggonOʻzbekcha: TaunggonPolski: TaunggonPortuguês: TaunggonRomână: TaunggonShqip: TaunggonSlovenčina: TaunggonSlovenščina: TaunggonSuomi: TaunggonSvenska: TaunggonTiếng Việt: TaunggonTürkçe: TaunggonČeština: TaunggonΕλληνικά: ΤαυνγγονБеларуская: ТаунггонБългарски: ТаунггонКыргызча: ТаунггонМакедонски: ТаунггонМонгол: ТаунггонРусский: ТаунггонСрпски: ТаунггонТоҷикӣ: ТаунггонУкраїнська: ТаунґґонҚазақша: ТаунггонՀայերեն: Տաունգգօնעברית: טָאוּנגגִוֹנاردو: تَونْگّونْالعربية: تاونغونفارسی: تونگگنमराठी: तौन्ग्गोन्हिन्दी: तौन्ग्गोन्বাংলা: তৌন্গ্গোন্ગુજરાતી: તૌન્ગ્ગોન્தமிழ்: தௌன்க்³கோ³ன்తెలుగు: తౌన్గ్గోన్ಕನ್ನಡ: ತೌನ್ಗ್ಗೋನ್മലയാളം: തൗൻഗ്ഗോൻසිංහල: තෞන්ග්ගෝන්ไทย: เตานฺคฺโคนฺქართული: Ტაუნგგონ中國: Taunggon日本語: タウンゲゴン한국어: Taunggon |