Thời gian chính xác trong Tamakyaing:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:08, Trăng lặn 18:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:58, Trăng lặn 19:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:57, Trăng lặn 20:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Katha District | |
Tamakyaing | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°32'52" N; Kinh độ: 95°57'1" E; DD: 24.5478, 95.9503; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 148; | |
Afrikaans: TamakyaingAzərbaycanca: TamakyaingBahasa Indonesia: TamakyaingDansk: TamakyaingDeutsch: TamakyaingEesti: TamakyaingEnglish: TamakyaingEspañol: TamakyaingFilipino: TamakyaingFrançaise: TamakyaingHrvatski: TamakyaingItaliano: TamakyaingLatviešu: TamakyaingLietuvių: TamakyaingMagyar: TamakyaingMelayu: TamakyaingNederlands: TamakyaingNorsk bokmål: TamakyaingOʻzbekcha: TamakyaingPolski: TamakyaingPortuguês: TamakyaingRomână: TamakyaingShqip: TamakyaingSlovenčina: TamakyaingSlovenščina: TamakyaingSuomi: TamakyaingSvenska: TamakyaingTiếng Việt: TamakyaingTürkçe: TamakyaingČeština: TamakyaingΕλληνικά: ΤαμακαινγБеларуская: Тамак'яінгБългарски: ТамакьяингКыргызча: ТамакьяингМакедонски: ТамакјаингМонгол: ТамакьяингРусский: ТамакьяингСрпски: ТамакјаингТоҷикӣ: ТамакьяингУкраїнська: Тамак'яїнґҚазақша: ТамакьяингՀայերեն: Տամակյաինգעברית: טָמָקיָאִינגاردو: تَمَکْیَینْگْالعربية: تاماكياينغفارسی: تمکیینگमराठी: तमक्यैन्ग्हिन्दी: तमक्यैन्ग्বাংলা: তমক্যৈন্গ্ગુજરાતી: તમક્યૈન્ગ્தமிழ்: தமக்யைன்க்³తెలుగు: తమక్యైన్గ్ಕನ್ನಡ: ತಮಕ್ಯೈನ್ಗ್മലയാളം: തമക്യൈൻഗ്සිංහල: තමක්යෛන්ග්ไทย: ตมไกฺยนฺคฺქართული: Ტამაკიაინგ中國: Tamakyaing日本語: タマケ ヤインゲ한국어: Tamakyaing |