Thời gian chính xác trong Sitsawk:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:26, Trăng lặn 16:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:10, Trăng lặn 18:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,7 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:01, Trăng lặn 19:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Hkamti District | |
Sitsawk | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°36'41" N; Kinh độ: 95°16'33" E; DD: 24.6114, 95.2758; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 216; | |
Afrikaans: SitsawkAzərbaycanca: SitsawkBahasa Indonesia: SitsawkDansk: SitsawkDeutsch: SitsawkEesti: SitsawkEnglish: SitsawkEspañol: SitsawkFilipino: SitsawkFrançaise: SitsawkHrvatski: SitsawkItaliano: SitsawkLatviešu: SitsawkLietuvių: SitsawkMagyar: SitsawkMelayu: SitsawkNederlands: SitsawkNorsk bokmål: SitsawkOʻzbekcha: SitsawkPolski: SitsawkPortuguês: SitsawkRomână: SitsawkShqip: SitsawkSlovenčina: SitsawkSlovenščina: SitsawkSuomi: SitsawkSvenska: SitsawkTiếng Việt: SitsawkTürkçe: SitsawkČeština: SitsawkΕλληνικά: ΣιτσαυικБеларуская: СіцавкБългарски: СицавкКыргызча: СицавкМакедонски: СицавкМонгол: СицавкРусский: СицавкСрпски: СицавкТоҷикӣ: СицавкУкраїнська: СіцавкҚазақша: СицавкՀայերեն: Սիծավկעברית: סִיצָוקاردو: سِتْسَوْکْالعربية: سيتساوكفارسی: سیتسوکमराठी: सित्सव्क्हिन्दी: सित्सव्क्বাংলা: সিৎসব্ক্ગુજરાતી: સિત્સવ્ક્தமிழ்: ஸித்ஸவ்க்తెలుగు: సిత్సవ్క్ಕನ್ನಡ: ಸಿತ್ಸವ್ಕ್മലയാളം: സിത്സവ്ക്සිංහල: සිත්සව්ක්ไทย: สิตฺสวฺกฺქართული: Სიცავკ中國: Sitsawk日本語: ㇱツァヴェケ한국어: Sitsawk |