Thời gian chính xác trong Nwenaing:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:00, Trăng lặn 20:32, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:04, Trăng lặn 21:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:11, Trăng lặn 22:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,4 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Hkamti District | |
Nwenaing | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 25°4'47" N; Kinh độ: 95°2'60" E; DD: 25.0797, 95.0499; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 155; | |
Afrikaans: NwenaingAzərbaycanca: NwenaingBahasa Indonesia: NwenaingDansk: NwenaingDeutsch: NwenaingEesti: NwenaingEnglish: NwenaingEspañol: NwenaingFilipino: NwenaingFrançaise: NwenaingHrvatski: NwenaingItaliano: NwenaingLatviešu: NwenaingLietuvių: NwenaingMagyar: NwenaingMelayu: NwenaingNederlands: NwenaingNorsk bokmål: NwenaingOʻzbekcha: NwenaingPolski: NwenaingPortuguês: NwenaingRomână: NwenaingShqip: NwenaingSlovenčina: NwenaingSlovenščina: NwenaingSuomi: NwenaingSvenska: NwenaingTiếng Việt: NwenaingTürkçe: NwenaingČeština: NwenaingΕλληνικά: ΝυιεναινγБеларуская: НвэнаінгБългарски: НвенаингКыргызча: НвенаингМакедонски: НвенаингМонгол: НвенаингРусский: НвенаингСрпски: НвенаингТоҷикӣ: НвенаингУкраїнська: НвенаїнґҚазақша: НвенаингՀայերեն: Նվենաինգעברית: נוֱנָאִינגاردو: نْوینَینْگْالعربية: نوناينغفارسی: نونینگमराठी: न्वेनैन्ग्हिन्दी: न्वेनैन्ग्বাংলা: ন্বেনৈন্গ্ગુજરાતી: ન્વેનૈન્ગ્தமிழ்: ந்வேனைன்க்³తెలుగు: న్వేనైన్గ్ಕನ್ನಡ: ನ್ವೇನೈನ್ಗ್മലയാളം: ന്വേനൈൻഗ്සිංහල: න්වේනෛන්ග්ไทย: เนฺวไนนฺคฺქართული: Ნვენაინგ中國: Nwenaing日本語: ンウェナインゲ한국어: Nwenaing |