Thời gian chính xác trong Naungpin:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:59, Trăng lặn 20:33, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:03, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,4 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:11, Trăng lặn 22:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,6 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Hkamti District | |
Naungpin | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 25°15'30" N; Kinh độ: 95°5'56" E; DD: 25.2584, 95.0989; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 142; | |
Afrikaans: NaungpinAzərbaycanca: NaungpinBahasa Indonesia: NaungpinDansk: NaungpinDeutsch: NaungpinEesti: NaungpinEnglish: NaungpinEspañol: NaungpinFilipino: NaungpinFrançaise: NaungpinHrvatski: NaungpinItaliano: NaungpinLatviešu: NaungpinLietuvių: NaungpinMagyar: NaungpinMelayu: NaungpinNederlands: NaungpinNorsk bokmål: NaungpinOʻzbekcha: NaungpinPolski: NaungpinPortuguês: NaungpinRomână: NaungpinShqip: NaungpinSlovenčina: NaungpinSlovenščina: NaungpinSuomi: NaungpinSvenska: NaungpinTiếng Việt: NaungpinTürkçe: NaungpinČeština: NaungpinΕλληνικά: ΝαυνγπινБеларуская: НаунгпінБългарски: НаунгпинКыргызча: НаунгпинМакедонски: НаунгпинМонгол: НаунгпинРусский: НаунгпинСрпски: НаунгпинТоҷикӣ: НаунгпинУкраїнська: НаунґпінҚазақша: НаунгпинՀայերեն: Նաունգպինעברית: נָאוּנגפִּינاردو: نَونْگْپِنْالعربية: ناونغبينفارسی: نونگپینमराठी: नौन्ग्पिन्हिन्दी: नौन्ग्पिन्বাংলা: নৌন্গ্পিন্ગુજરાતી: નૌન્ગ્પિન્தமிழ்: நௌன்க்³பின்తెలుగు: నౌన్గ్పిన్ಕನ್ನಡ: ನೌನ್ಗ್ಪಿನ್മലയാളം: നൗൻഗ്പിൻසිංහල: නෞන්ග්පින්ไทย: เนานฺคฺปินฺქართული: Ნაუნგპინ中國: Naungpin日本語: ナウンゲピン한국어: Naungpin |