Thời gian chính xác trong Naungmelon:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:58, Trăng lặn 20:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:02, Trăng lặn 21:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:09, Trăng lặn 22:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Katha District | |
Naungmelon | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°26'7" N; Kinh độ: 95°52'6" E; DD: 24.4354, 95.8684; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 159; | |
Afrikaans: NaungmelonAzərbaycanca: NaungmelonBahasa Indonesia: NaungmelonDansk: NaungmelonDeutsch: NaungmelonEesti: NaungmelonEnglish: NaungmelonEspañol: NaungmelonFilipino: NaungmelonFrançaise: NaungmelonHrvatski: NaungmelonItaliano: NaungmelonLatviešu: NaungmelonLietuvių: NaungmelonMagyar: NaungmelonMelayu: NaungmelonNederlands: NaungmelonNorsk bokmål: NaungmelonOʻzbekcha: NaungmelonPolski: NaungmelonPortuguês: NaungmelonRomână: NaungmelonShqip: NaungmelonSlovenčina: NaungmelonSlovenščina: NaungmelonSuomi: NaungmelonSvenska: NaungmelonTiếng Việt: NaungmelonTürkçe: NaungmelonČeština: NaungmelonΕλληνικά: ΝαυνγμελονБеларуская: НаунгмелонБългарски: НаунгмелонКыргызча: НаунгмелонМакедонски: НаунгмелонМонгол: НаунгмелонРусский: НаунгмелонСрпски: НаунгмелонТоҷикӣ: НаунгмелонУкраїнська: НаунґмєлонҚазақша: НаунгмелонՀայերեն: Նաունգմելօնעברית: נָאוּנגמֱלִוֹנاردو: نَونْگْمیلونْالعربية: ناونغملونفارسی: نونگملنमराठी: नौन्ग्मेलोन्हिन्दी: नौन्ग्मेलोन्বাংলা: নৌন্গ্মেলোন্ગુજરાતી: નૌન્ગ્મેલોન્தமிழ்: நௌன்க்³மேலோன்తెలుగు: నౌన్గ్మేలోన్ಕನ್ನಡ: ನೌನ್ಗ್ಮೇಲೋನ್മലയാളം: നൗൻഗ്മേലോൻසිංහල: නෞන්ග්මේලෝන්ไทย: เนานฺคฺเมโลนฺქართული: Ნაუნგმელონ中國: Naungmelon日本語: ナウンゲメロン한국어: Naungmelon | |