Thời gian chính xác trong Nampahok:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:06, Trăng lặn 21:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:13, Trăng lặn 22:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,3 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:19, Trăng lặn 23:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Mawlaik District | |
Nampahok | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°29'47" N; Kinh độ: 94°52'54" E; DD: 24.4963, 94.8818; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 136; | |
Afrikaans: NampahokAzərbaycanca: NampahokBahasa Indonesia: NampahokDansk: NampahokDeutsch: NampahokEesti: NampahokEnglish: NampahokEspañol: NampahokFilipino: NampahokFrançaise: NampahokHrvatski: NampahokItaliano: NampahokLatviešu: NampahokLietuvių: NampahokMagyar: NampahokMelayu: NampahokNederlands: NampahokNorsk bokmål: NampahokOʻzbekcha: NampahokPolski: NampahokPortuguês: NampahokRomână: NampahokShqip: NampahokSlovenčina: NampahokSlovenščina: NampahokSuomi: NampahokSvenska: NampahokTiếng Việt: NampahokTürkçe: NampahokČeština: NampahokΕλληνικά: ΝαμπαχοκБеларуская: НампахокБългарски: НампахокКыргызча: НампахокМакедонски: НампахокМонгол: НампахокРусский: НампахокСрпски: НампахокТоҷикӣ: НампахокУкраїнська: НампахокҚазақша: НампахокՀայերեն: Նամպախօկעברית: נָמפָּכִוֹקاردو: نَمْپَہوکْالعربية: نامباهوكفارسی: نمپهکमराठी: नम्पहोक्हिन्दी: नम्पहोक्বাংলা: নম্পহোক্ગુજરાતી: નમ્પહોક્தமிழ்: நம்பஹோக்తెలుగు: నంపహోక్ಕನ್ನಡ: ನಂಪಹೋಕ್മലയാളം: നമ്പഹോക്සිංහල: නම්පහෝක්ไทย: นมฺปโหกฺქართული: Ნამპახოკ中國: Nampahok日本語: ナンパㇹケ한국어: Nampahok |