Thời gian chính xác trong Magyigon:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:44, Trăng lặn 15:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 16:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:08, Trăng lặn 18:08, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Katha District | |
Magyigon | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°40'44" N; Kinh độ: 95°43'45" E; DD: 24.6788, 95.7293; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 222; | |
Afrikaans: MagyigonAzərbaycanca: MagyigonBahasa Indonesia: MagyigonDansk: MagyigonDeutsch: MagyigonEesti: MagyigonEnglish: MagyigonEspañol: MagyigonFilipino: MagyigonFrançaise: MagyigonHrvatski: MagyigonItaliano: MagyigonLatviešu: MagyigonLietuvių: MagyigonMagyar: MagyigonMelayu: MagyigonNederlands: MagyigonNorsk bokmål: MagyigonOʻzbekcha: MagyigonPolski: MagyigonPortuguês: MagyigonRomână: MagyigonShqip: MagyigonSlovenčina: MagyigonSlovenščina: MagyigonSuomi: MagyigonSvenska: MagyigonTiếng Việt: MagyigonTürkçe: MagyigonČeština: MagyigonΕλληνικά: ΜαγυιγονБеларуская: Маг'ігонБългарски: МагьигонКыргызча: МагьигонМакедонски: МагјигонМонгол: МагьигонРусский: МагьигонСрпски: МагјигонТоҷикӣ: МагьигонУкраїнська: Маґ'іґонҚазақша: МагьигонՀայերեն: Մագիգօնעברית: מָגאִיגִוֹנاردو: مَگْیِگونْالعربية: ماغييغونفارسی: مگییگنमराठी: मग्यिगोन्हिन्दी: मग्यिगोन्বাংলা: মগ্যিগোন্ગુજરાતી: મગ્યિગોન્தமிழ்: மக்³யிகோ³ன்తెలుగు: మగ్యిగోన్ಕನ್ನಡ: ಮಗ್ಯಿಗೋನ್മലയാളം: മഗ്യിഗോൻසිංහල: මග්යිගෝන්ไทย: มคฺยิโคนฺქართული: Მაგიიგონ中國: Magyigon日本語: マゲ イゴン한국어: Magyigon | |