Thời gian chính xác trong Letpantha:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:12, Trăng lặn 18:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:02, Trăng lặn 19:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:01, Trăng lặn 20:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Hkamti District | |
Letpantha | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°46'10" N; Kinh độ: 94°53'4" E; DD: 24.7695, 94.8845; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 128; | |
Afrikaans: LetpanthaAzərbaycanca: LetpanthaBahasa Indonesia: LetpanthaDansk: LetpanthaDeutsch: LetpanthaEesti: LetpanthaEnglish: LetpanthaEspañol: LetpanthaFilipino: LetpanthaFrançaise: LetpanthaHrvatski: LetpanthaItaliano: LetpanthaLatviešu: LetpanthaLietuvių: LetpanthaMagyar: LetpanthaMelayu: LetpanthaNederlands: LetpanthaNorsk bokmål: LetpanthaOʻzbekcha: LetpanthaPolski: LetpanthaPortuguês: LetpanthaRomână: LetpanthaShqip: LetpanthaSlovenčina: LetpanthaSlovenščina: LetpanthaSuomi: LetpanthaSvenska: LetpanthaTiếng Việt: LetpanthaTürkçe: LetpanthaČeština: LetpanthaΕλληνικά: ΛετπανθαБеларуская: ЛетпантаБългарски: ЛетпантаКыргызча: ЛетпантаМакедонски: ЉетпантаМонгол: ЛетпантаРусский: ЛетпантаСрпски: ЉетпантаТоҷикӣ: ЛетпантаУкраїнська: ЛєтпантаҚазақша: ЛетпантаՀայերեն: Լետպանտաעברית: לֱטפָּנטָاردو: لیتْپَنْتھَالعربية: لتبانذهفارسی: لتپنتهاमराठी: लेत्पन्थहिन्दी: लेत्पन्थবাংলা: লেৎপন্থગુજરાતી: લેત્પન્થதமிழ்: லேத்பந்த²తెలుగు: లేత్పంథಕನ್ನಡ: ಲೇತ್ಪಂಥമലയാളം: ലേത്പന്ഥසිංහල: ලේත්පන්ථไทย: เลตฺปนฺถქართული: Ლეტპანტა中國: Letpantha日本語: レチェパンタ한국어: Letpantha |