Thời gian chính xác trong Lasaung:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:55, Trăng lặn 20:33, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:59, Trăng lặn 21:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:06, Trăng lặn 22:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,4 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Hkamti District | |
Lasaung | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 25°59'6" N; Kinh độ: 95°38'25" E; DD: 25.985, 95.6403; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 215; | |
Afrikaans: LasaungAzərbaycanca: LasaungBahasa Indonesia: LasaungDansk: LasaungDeutsch: LasaungEesti: LasaungEnglish: LasaungEspañol: LasaungFilipino: LasaungFrançaise: LasaungHrvatski: LasaungItaliano: LasaungLatviešu: LasaungLietuvių: LasaungMagyar: LasaungMelayu: LasaungNederlands: LasaungNorsk bokmål: LasaungOʻzbekcha: LasaungPolski: LasaungPortuguês: LasaungRomână: LasaungShqip: LasaungSlovenčina: LasaungSlovenščina: LasaungSuomi: LasaungSvenska: LasaungTiếng Việt: LasaungTürkçe: LasaungČeština: LasaungΕλληνικά: ΛασαυνγБеларуская: ЛасаунгБългарски: ЛасаунгКыргызча: ЛасаунгМакедонски: ЛасаунгМонгол: ЛасаунгРусский: ЛасаунгСрпски: ЛасаунгТоҷикӣ: ЛасаунгУкраїнська: ЛасаунґҚазақша: ЛасаунгՀայերեն: Լասաունգעברית: לָסָאוּנגاردو: لَسَونْگْالعربية: لاساونغفارسی: لسونگमराठी: लसौन्ग्हिन्दी: लसौन्ग्বাংলা: লসৌন্গ্ગુજરાતી: લસૌન્ગ્தமிழ்: லஸௌன்க்³తెలుగు: లసౌన్గ్ಕನ್ನಡ: ಲಸೌನ್ಗ್മലയാളം: ലസൗൻഗ്සිංහල: ලසෞන්ග්ไทย: ลเสานฺคฺქართული: Ლასაუნგ中國: Lasaung日本語: ラサウンゲ한국어: Lasaung |