Thời gian chính xác trong Lapyep Ga:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:21, Trăng lặn 16:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:05, Trăng lặn 18:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:55, Trăng lặn 19:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Hkamti District | |
Lapyep Ga | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°11'56" N; Kinh độ: 95°48'58" E; DD: 26.1989, 95.8161; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 530; | |
Afrikaans: Lapyep GaAzərbaycanca: Lapyep GaBahasa Indonesia: Lapyep GaDansk: Lapyep GaDeutsch: Lapyep GaEesti: Lapyep GaEnglish: Lapyep GaEspañol: Lapyep GaFilipino: Lapyep GaFrançaise: Lapyep GaHrvatski: Lapyep GaItaliano: Lapyep GaLatviešu: Lapyep GaLietuvių: Lapyep GaMagyar: Lapyep GaMelayu: Lapyep GaNederlands: Lapyep GaNorsk bokmål: Lapyep GaOʻzbekcha: Lapyep GaPolski: Lapyep GaPortuguês: Lapyep GaRomână: Lapyep GaShqip: Lapyep GaSlovenčina: Lapyep GaSlovenščina: Lapyep GaSuomi: Lapyep GaSvenska: Lapyep GaTiếng Việt: Lapyep GaTürkçe: Lapyep GaČeština: Lapyep GaΕλληνικά: Λαπεπ ΓαБеларуская: Лапеп ГаБългарски: Лапъп ГаКыргызча: Лапеп ГаМакедонски: Лапеп ГаМонгол: Лапеп ГаРусский: Лапеп ГаСрпски: Лапеп ГаТоҷикӣ: Лапеп ГаУкраїнська: Лапєп ҐаҚазақша: Лапеп ГаՀայերեն: Լապեպ Գաעברית: לָפֱּפּ גָاردو: لَپْییپْ گَالعربية: لابيب غهفارسی: لپیپ عااعमराठी: लप्येप् गहिन्दी: लप्येप् गবাংলা: লপ্যেপ্ গગુજરાતી: લપ્યેપ્ ગதமிழ்: லப்யேப் க³తెలుగు: లప్యేప్ గಕನ್ನಡ: ಲಪ್ಯೇಪ್ ಗമലയാളം: ലപ്യേപ് ഗසිංහල: ලප්යේප් ගไทย: ลเปฺยปฺ คქართული: Ლაპეპ Გა中國: Lapyep Ga日本語: ラペペ ガ한국어: Lapyep Ga |