Thời gian chính xác trong Hpacheleik:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:03, Trăng lặn 21:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:10, Trăng lặn 22:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:16, Trăng lặn 23:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Hkamti District | |
Hpacheleik | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°49'44" N; Kinh độ: 95°24'16" E; DD: 24.8288, 95.4044; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 166; | |
Afrikaans: HpacheleikAzərbaycanca: HpacheleikBahasa Indonesia: HpacheleikDansk: HpacheleikDeutsch: HpacheleikEesti: HpacheleikEnglish: HpacheleikEspañol: HpacheleikFilipino: HpacheleikFrançaise: HpacheleikHrvatski: HpacheleikItaliano: HpacheleikLatviešu: HpacheleikLietuvių: HpacheleikMagyar: HpacheleikMelayu: HpacheleikNederlands: HpacheleikNorsk bokmål: HpacheleikOʻzbekcha: HpacheleikPolski: HpacheleikPortuguês: HpacheleikRomână: HpacheleikShqip: HpacheleikSlovenčina: HpacheleikSlovenščina: HpacheleikSuomi: HpacheleikSvenska: HpacheleikTiếng Việt: HpacheleikTürkçe: HpacheleikČeština: HpacheleikΕλληνικά: ΧπαχελεικБеларуская: ХпачэлеікБългарски: ХпачелеикКыргызча: ХпачелеикМакедонски: ХпаќељеикМонгол: ХпачелеикРусский: ХпачелеикСрпски: ХпаћељеикТоҷикӣ: ХпачелеикУкраїнська: ХпачелєїкҚазақша: ХпачелеикՀայերեն: Խպաճելեիկעברית: כפָּצֱ׳לֱאִיקاردو: ہْپَچھیلےءاِکْالعربية: هباتشليكفارسی: هپچلیکमराठी: ह्पछेलेइक्हिन्दी: ह्पछेलेइक्বাংলা: হ্পছেলেইক্ગુજરાતી: હ્પછેલેઇક્தமிழ்: ஹ்பசே²லேஇக்తెలుగు: హ్పఛేలేఇక్ಕನ್ನಡ: ಹ್ಪಛೇಲೇಇಕ್മലയാളം: ഹ്പഛേലേഇക്සිංහල: හ්පඡේලේඉක්ไทย: หฺปเฉเลอิกฺქართული: Ხპაჩელეიკ中國: Hpacheleik日本語: ヘパチョレイケ한국어: Hpacheleik |