Thời gian chính xác trong Soroli:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:54, Trăng lặn 21:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:58, Trăng lặn 22:22, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:59, Trăng lặn 23:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mali | |
+223 | |
Mopti | |
Soroli | |
Africa/Bamako, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°26'23" N; Kinh độ: 3°29'6" W; DD: 14.4397, -3.48489; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 462; | |
Afrikaans: SoroliAzərbaycanca: SoroliBahasa Indonesia: SoroliDansk: SoroliDeutsch: SoroliEesti: SoroliEnglish: SoroliEspañol: SoroliFilipino: SoroliFrançaise: SoroliHrvatski: SoroliItaliano: SoroliLatviešu: SoroliLietuvių: SoroliMagyar: SoroliMelayu: SoroliNederlands: SoroliNorsk bokmål: SoroliOʻzbekcha: SoroliPolski: SoroliPortuguês: SoroliRomână: SoroliShqip: SoroliSlovenčina: SoroliSlovenščina: SoroliSuomi: SoroliSvenska: SoroliTiếng Việt: SoroliTürkçe: SoroliČeština: SoroliΕλληνικά: ΣορολιБеларуская: СороліБългарски: СоролиКыргызча: СоролиМакедонски: СорољиМонгол: СоролиРусский: СоролиСрпски: СорољиТоҷикӣ: СоролиУкраїнська: СороліҚазақша: СоролиՀայերեն: Սօրօլիעברית: סִוֹרִוֹלִיاردو: سورولِالعربية: سوروليفارسی: سرلیमराठी: सोरोलिहिन्दी: सोरोलिবাংলা: সোরোলিગુજરાતી: સોરોલિதமிழ்: ஸோரோலிతెలుగు: సోరోలిಕನ್ನಡ: ಸೋರೋಲಿമലയാളം: സോരോലിසිංහල: සෝරෝලිไทย: โสโรลิქართული: Სოროლი中國: Soroli日本語: ソㇿリ한국어: 소로리 |